Quy định về lưu trữ
27/05/2022 17:50 1.322 lượt xem
1. Hồ sơ biên tập Tạp chí Ngân hàng

- Bài gốc của tác giả được biên tập.

- Tờ trình và mục lục được phê duyệt.

- Các bản bông đọc soát.

- Maket cuối cùng có kiểm soát của Trưởng hoặc Phó Trưởng ban Ban Thư ký - Biên tập được ủy quyền, phê duyệt của Phó Tổng Biên tập phụ trách và Tổng Biên tập.

- Tạp chí mẫu đã được Tổng Biên tập duyệt.

Hồ sơ biên tập các số Tạp chí được lưu trữ tại Ban Thư ký - Biên tập trong thời gian 05 năm, kể từ ngày số Tạp chí được xuất bản.

2. Ấn phẩm Tạp chí

Các số Tạp chí phát hành được Phòng Kế toán - Tổng hợp - Trị sự đóng quyển, lưu trữ tại các Phòng, Ban Tạp chí Ngân hàng và lưu 01 cuốn tại Phòng Kế toán - Tổng hợp - Trị sự./.
 
Các bài viết khác
Chính sách truy cập tự do Chính sách truy cập tự do
20/05/2022 16:44 1.234 lượt xem
Chính sách tài chính Chính sách tài chính
19/05/2022 16:41 1.505 lượt xem
Đạo đức xuất bản Đạo đức xuất bản
19/05/2022 16:29 1.772 lượt xem
Hội đồng Biên tập Hội đồng Biên tập
21/01/2022 08:36 1.915 lượt xem
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

80.000

82.000

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

80.000

82.000

Vàng SJC 5c

80.000

82.020

Vàng nhẫn 9999

77.900

79.200

Vàng nữ trang 9999

77.800

78.800


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 24,360 24,730 26,526 27,982 31,456 32,795 168.91 178.78
BIDV 24,400 24,740 26,774 27,992 31,880 32,828 170.69 178.32
VietinBank 24,373 24,713 26,765 27,965 31,875 32,885 170.38 178.13
Agribank 24,370 24,720 26,681 27,903 31,654 32,768 169.50 178.08
Eximbank 24,340 24,820 26,731 27,759 31,732 32,897 171.16 177.77
ACB 24,360 24,720 26,754 27,687 31,846 32,825 170.62 177.46
Sacombank 24,710 25,050 27,321 28,074 32,561 33,263 169.55 175.56
Techcombank 24,678 25,069 26,942 28,299 32,019 33,351 164.87 177.39
LPBank 24,490 25,250 26,981 28,628 32,421 33,426 167.40 179.30
DongA Bank 24,740 25,050 27,120 27,950 32,280 33,250 166.80 174.30
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
2,20
2,20
2,50
3,50
3,50
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,60
3,60
3,60
4,90
4,90
5,30
5,20
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?