Hội đồng Biên tập
21/01/2022 08:36 1.978 lượt xem

Hội đồng Biên tập của Tạp chí Ngân hàng gồm:

TS. Đào Minh Tú - Chủ tịch
ThS. Nguyễn Thị Thanh Bình - Phó Chủ tịch TT
TS. Phạm Chí Quang
TS. Tô Huy Vũ
TS. Nguyễn Thị Hòa
ThS. Tạ Quang Đôn
ThS. Lê Thị Thúy Sen
PGS., TS. Bùi Hữu Toàn
PGS., TS. Nguyễn Đức Trung
ThS. Nguyễn Đức Long
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
TS. Lê Anh Xuân
TS. Nguyễn Xuân Bắc
ThS. Lê Anh Dũng
 PGS., TS. Phạm Thị Hoàng Anh
TS. Nguyễn Tuấn Anh
TS. Nguyễn Quốc Hùng
TS. Nguyễn Tú Anh
TS. Dương Quyết Thắng
ThS. Nguyễn Quốc Cường
ThS. Nguyễn Thị Phượng
ThS. Lê Hoàng Tùng
TS. Quách Hùng Hiệp
PGS., TS. Đặng Ngọc Đức
PGS., TS. Lê Thanh Tâm.

Các bài viết khác
Quy định về lưu trữ Quy định về lưu trữ
27/05/2022 17:50 1.382 lượt xem
Chính sách truy cập tự do Chính sách truy cập tự do
20/05/2022 16:44 1.330 lượt xem
Chính sách tài chính Chính sách tài chính
19/05/2022 16:41 1.956 lượt xem
Đạo đức xuất bản Đạo đức xuất bản
19/05/2022 16:29 1.856 lượt xem
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?