Giá vàng - Xem theo ngày
Khu vực
Mua vào
Bán ra
HÀ NỘI
Vàng SJC 1L
82.000
84.000
TP.HỒ CHÍ MINH
Vàng SJC 5c
84.020
Vàng nhẫn 9999
81.600
83.000
Vàng nữ trang 9999
81.550
82.700
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
-
1,60
1,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
1,70
2,00
3,00
VietinBank
4,80
ACB
0,01
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
2,80
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
3,10
3,30
LPBank
0.20
5,30
5,60
DongA Bank
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
Eximbank
3,40