Các Phòng, Ban Tạp chí Ngân hàng
14/12/2021 14:40 2.425 lượt xem
 
Căn cứ Quyết định số 647/QĐ-NHNN ngày 12/4/2023 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tạp chí Ngân hàng, cơ cấu tổ chức của Tạp chí Ngân hàng, bao gồm 03 phòng, ban:

1. Ban Thư ký - Biên tập;
2. Phòng Kế toán - Tổng hợp - Trị sự;
3. Phòng Phát hành - Quảng cáo.

Lãnh đạo các phòng, ban thuộc Tạp chí Ngân hàng gồm:

1. Ban Thư ký - Biên tập
Trưởng ban:            Bà Trần Kim Oanh
Phó Trưởng ban:     Bà Trịnh Thị Thu Phương  
Phó Trưởng ban:     Bà Trần Thị Hiền                                   
Điện thoại:               024.39392185; 024.38354807; 024.36368618.


2. Phòng Kế toán - Tổng hợp - Trị sự
Trưởng phòng:        Ông Phạm Đăng Thuận
Phó Trưởng phòng: Bà Hoàng Yến

Phó Trưởng phòng: Bà Phí Thị Hồng Hoa  
Điện thoại:                024.39392184; 024.39392190.

3. Phòng Phát hành - Quảng cáo
Trưởng phòng: Bà Nguyễn Thị Duyên
Điện thoại:               024.39392187.

 
Các bài viết khác
Quy định về lưu trữ Quy định về lưu trữ
27/05/2022 17:50 1.382 lượt xem
Chính sách truy cập tự do Chính sách truy cập tự do
20/05/2022 16:44 1.330 lượt xem
Chính sách tài chính Chính sách tài chính
19/05/2022 16:41 1.955 lượt xem
Đạo đức xuất bản Đạo đức xuất bản
19/05/2022 16:29 1.856 lượt xem
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?