TCNH số 20 tháng 10/2019
04/12/2019 6.226 lượt xem
Mục lục Tạp chí Ngân hàng số 20 phát hành tháng 10/2019


NHỮNG VẤN ĐỀ KINH TẾ VĨ MÔ
 
2- Tài chính toàn diện dưới góc độ dịch vụ thanh toán qua ngân hàng tại các tỉnh đồng bằng Bắc bộ.
PGS., TS. Phạm Thị Hoàng Anh,
TS. Trần Thị Thắng
 
7- Tác động của chính sách thuế đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập CPTPP.
PGS., TS. Nguyễn Thanh Phương
 
HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG
 
12- Hiệu ứng tràn chính sách tiền tệ từ các quốc gia phát triển tới Việt Nam và một số hàm ý chính sách.
Đào Minh Thắng
 
CÔNG NGHỆ NGÂN HÀNG
 
21- Các nguyên tắc của BIS-CPMI và IOSCO về khả năng phục hồi mạng của các cơ sở hạ tầng tài chính: Trường hợp Việt Nam.
PGS., TS. Hạ Thị Thiều Dao,
ThS. Trần Nguyễn Minh Hải
 
29- Tái cơ cấu hệ thống tài chính - ngân hàng, những kết quả và triển vọng.
Hồ Ngọc Tú
 
32- Bàn về pháp luật bảo mật thông tin khách hàng trong hoạt động ngân hàng.
Nguyễn Thị Kim Thoa
 
THỰC TIỄN - KINH NGHIỆM
 
38- Tăng cường quản lý nhà nước về thực hiện tín dụng chính sách xã hội trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên.
TS. Bùi Văn Khoa,
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
 
NGÂN HÀNG VỚI SỰ NGHIỆP PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NÔNG THÔN
 
40- Agribank và những nỗ lực tháo gỡ khó khăn cho người trồng hồ tiêu.
CTV
 
NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI VÌ AN SINH XÃ HỘI
 
42- Tín dụng chính sách - Công cụ hữu hiệu giảm nghèo bền vững.
 
TÀI CHÍNH VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ
 
46- Phá giá đồng Nhân dân tệ trong cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung và một số tác động tới Việt Nam.
TS. Nguyễn Văn Phận
 
49- Truyền thông chính sách bảo hiểm tiền gửi: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam.
TS. Vũ Văn Long
 
53- Những điều cần biết về khủng hoảng ngân hàng trên thế giới.
Lê Thị Nguyệt Anh,
Nguyễn Cảnh Long,
TS. Nguyễn Thị Kim Oanh
 
HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH
 
56- Những kỷ niệm sâu đậm nhất.
 
TIN TỨC
Các tạp chí khác
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?