Thực tiễn trên thế giới đã chứng minh tác động mạnh mẽ của Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CMCN 4.0) tới lĩnh vực tài chính - ngân hàng, trong đó, đặc biệt phải kể đến là việc ứng dụng những thành tựu mới nhất của công nghệ vào các nghiệp vụ và giao dịch tài chính, phát triển thanh toán điện tử, phát triển ngân hàng số và sự ra đời, phát triển của các công ty Fintech.
Các doanh nghiệp Fintech đã tận dụng sức mạnh của công nghệ hiện đại để tạo ra sự đột phá trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính - ngân hàng, cụ thể là giảm chi phí, tăng độ tiện dụng, cũng như cá nhân hóa các sản phẩm tài chính, từ đó nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Bên cạnh đó, cùng với sự phát triển của Internet, khách hàng ngày càng có yêu cầu cao, có nhu cầu cá thể hóa các sản phẩm tiêu dùng và yêu cầu dịch vụ phải được phục vụ nhanh và tối ưu. Sự tác động của fintech là mạnh mẽ và toàn diện đối với hoạt động của hệ thống ngân hàng thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng. Từ những lý do đó bài viết phân tích những tác động công nghệ tài chính và nêu ra một số kinh nghiệm của các nước trên thế giới trong ứng dụng fintech, từ đó đề xuất một số giải pháp để chủ động triển khai việc ứng dụng công nghệ tài chính của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Fintech là viết tắt của từ financial technology (công nghệ tài chính), là một thuật ngữ rộng được sử dụng chung cho tất cả các công ty sử dụng công nghệ thông tin và viễn thông để cung cấp dịch vụ tài chính. Fintech là công nghệ mới và đổi mới nhằm cạnh tranh với các phương pháp tài chính truyền thống trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính. Fintech có thể được xem như là sản phẩm của cuộc CMCN 4.0 trong hoạt động tài chính - ngân hàng. Việc sử dụng điện thoại thông minh cho dịch vụ ngân hàng di động, dịch vụ đầu tư và tiền mã hóa là những ví dụ về công nghệ nhằm làm cho các dịch vụ tài chính dễ tiếp cận hơn với công chúng. Các công ty công nghệ tài chính bao gồm cả công ty mới thành lập, các công ty tài chính và công nghệ cố gắng thay thế hoặc tăng cường việc sử dụng các dịch vụ tài chính do các công ty tài chính hiện có cung cấp.
Fintech là việc tận dụng công nghệ mới, sáng tạo để tạo điều kiện hay tăng cường các dịch vụ tài chính như thanh toán, chuyển tiền, bảo hiểm, huy động vốn...
Các sản phẩm trong Fintech thường được chia thành 2 nhóm phân theo đối tượng sử dụng:
Nhóm thứ nhất: Các sản phẩm phục vụ người tiêu dùng, các công cụ kỹ thuật số và công nghệ khác để cải thiện cách các cá nhân vay mượn, quản lý tiền bạc, tài trợ vốn cho các startup.
Nhóm thứ hai: Các sản phẩm công nghệ “back-office” nhằm hỗ trợ cho hoạt động của các Fintech và các định chế tài chính.
Về cơ bản, ngoài những dịch vụ thông thường như thanh toán, cho vay, chuyển tiền, Fintech còn cung cấp các dịch vụ trải rộng hơn như gọi vốn cộng đồng (crowd-funding), cho vay ngang cấp (peer to peer lending), tư vấn tài chính cá nhân (Personal Finance), công nghệ bảo hiểm (Insur-Tech), tiền tệ số (Crypto Blockchain), quản trị dữ liệu (Data Management),...
1. Tác động của Fintech đối với hệ thống ngân hàng
1.1. Tác động tích cực
Các ứng dụng đa dạng của Fintech đang tác động đến hầu hết mọi lĩnh vực hoạt động của cả hệ thống tài chính - ngân hàng. Tuy chỉ mới hình thành hơn 10 năm qua song những sản phẩm của Fintech đã và sẽ thay đổi hoàn toàn diện mạo, hệ thống cũng như các phương thức giao dịch tài chính truyền thống.
Thực tiễn trên thế giới đã chứng minh tác động mạnh mẽ của CMCN 4.0
tới lĩnh vực tài chính - ngân hàng
Một là, Fintech tạo ra những mô hình kinh doanh mới làm thay đổi kênh phân phối và các sản phẩm dịch vụ tài chính truyền thống, đặc biệt là dịch vụ ngân hàng, ví dụ: Internet banking, Mobile banking, QR code, ngân hàng số, ví điện tử...
Hai là, sự phát triển và ứng dụng các công nghệ mới như Big data, blockchain, hệ thống định dạng cá nhân sinh trắc học, định danh khách hàng điện tử... sẽ giúp các tổ chức tài chính thu thập dữ liệu, đơn giản hóa quy trình phân tích hành vi khách hàng, cải tiến chất lượng dịch vụ, tiết giảm chi phí hạ tầng kỹ thuật, tăng cường tính minh bạch, nhưng vẫn đảm bảo an toàn, nhanh chóng, hiệu quả, đặc biệt trong giao dịch ngân hàng mang lại giá trị gia tăng cũng như sự hài lòng hơn cho khách hàng.
Ba là, Fintech thu hút rất nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp trong 1 thập kỷ qua do được phát triển trên nền tảng hệ thống công nghệ thông tin và viễn thông nên không yêu cầu nguồn vốn lớn và không cần nhiều mạng lưới chi nhánh như ngân hàng truyền thống.
Bốn là, Fintech tạo ra các giải pháp tài chính cho khách hàng ở vùng sâu, vùng xa hoặc những khách hàng gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ tài chính do những rào cản về thủ tục hoặc địa lý. Đặc biệt, Fintech hỗ trợ tốt hơn cho nhóm khách hàng cá nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ, siêu nhỏ. Những khách hàng này thường bị các ngân hàng từ chối do không đáp ứng được các yêu cầu về vốn và tài sản.
Năm là, Fintech giúp cung cấp danh mục các sản phẩm tài chính đa dạng cho khách hàng nhờ sự phát triển của công nghệ, giúp bảo đảm sự cung ứng dịch vụ 24/7 theo cả không gian và thời gian. Ví dụ: Hiện tại các công ty cho vay P2P (kết nối trực tiếp người đi vay với người cho vay trên Internet) hoạt động khá hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian phê duyệt các khoản vay từ vài tuần xuống chỉ còn vài giờ.
Cùng với sự phát triển của cuộc CMCN 4.0, ngày càng nhiều người tiêu dùng sử dụng các sản phẩm, dịch vụ từ Fintech. Qua Fintech, khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính - ngân hàng được nâng cao, gia tăng giá trị cho khách hàng sử dụng dịch vụ. Cũng bởi ưu thế phát triển trên nền tảng công nghệ thông tin không cần mạng lưới phòng giao dịch như ngân hàng, nên các sản phẩm dịch vụ do doanh nghiệp Fintech cung ứng đã và đang thu hút được số lượng lớn khách hàng; đặc biệt là những người gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ ngân hàng.
Nhìn chung, toàn thế giới chào đón làn sóng Fintech bởi nó giúp cho các giao dịch tài chính dễ dàng, minh bạch hơn và có chi phí thấp hơn.
1.2. Tác động ngoài mong muốn
Bên cạnh những lợi ích mà Fintech đem lại, các hoạt động của Fintech có thể mang lại một số tác động bất lợi đến hệ thống tài chính.
Một là, nguy cơ bị tấn công bởi chính công nghệ. Các sản phẩm Fintech được tạo ra trên nền tảng công nghệ nên việc gặp phải các nguy cơ tấn công từ công nghệ là điều không tránh khỏi. Giải pháp công nghệ thông tin càng hiện đại thì rủi ro càng dễ xảy ra, một sự cố có thể dẫn đến rủi ro cả hệ thống. Các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều nguy cơ tiềm ẩn đến từ việc gian lận tài chính, lỗi hệ thống, tội phạm công nghệ ăn cắp dữ liệu, phát tán mã độc...
Hai là, Fintech phát triển quá nhanh so với hệ thống pháp luật hiện hành. Sản phẩm Fintech là dựa trên những đổi mới và sáng tạo liên tục của công nghệ, do đó, nhiều trường hợp các quy định của pháp luật hiện hành chưa theo kịp. Chính điều này là một trong những nguyên nhân gây ra nhiều vụ lừa đảo liên quan đến fintech thời gian qua như lừa đảo góp vốn mua máy đào tiền ảo, lừa đảo ICO, kinh doanh tiền điện tử…
Ba là, sự thuận tiện của Fintech làm cho khách hàng đôi khi sử dụng mà chưa thực sự hiểu về sản phẩm, không có kiến thức cơ bản về tài chính, thậm chí không hề biết cách bảo mật các thông tin cá nhân. Đây là kẽ hở cho tội phạm tài chính tấn công. Ví dụ, lập các website giả mạo làm người dùng lộ tài khoản và mật khẩu để chiếm đoạt tài sản...
Bốn là, thị phần của các ngân hàng có thể bị giảm bớt do có sự chia sẻ thị phần với các công ty Fintech.
Năm là, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ có thể thay thế cho lượng lớn nhân viên của các ngân hàng đang làm việc trực tiếp tại các quầy giao dịch truyền thống. Xu hướng “ngân hàng không giấy”, “tổ chức tài chính không giấy”, trí tuệ nhân tạo, robot sẽ ngày càng phổ biến. Các chi nhánh, phòng giao dịch của các ngân hàng ngày càng thu hẹp cả về qui mô và số lượng...
2. Kinh nghiệm phát triển Fintech tại một số nước trên thế giới
2.1. Chiến lược của Nhật Bản
Năm 2017, Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản đã xây dựng và công bố chiến lược phát triển Fintech: Japan’s Fintech Vision, First Comprehensive Policy Recommendations. Chiến lược hỗ trợ sự phát triển của các công ty Fintech dựa trên 4 trụ cột chính như sau:
Một là, xây dựng các điều kiện nền tảng cho sự phát triển của các công ty Fintech:
- Xây dựng môi trường thuận lợi để chia sẻ dữ liệu: Phát triển các nguyên tắc và quy trình giúp cá nhân quản lý và sử dụng dữ liệu cá nhân; gia tăng sự chia sẻ thông tin giữa các nhóm doanh nghiệp, nhóm ngành.
- Hiện thực hóa nền kinh tế thanh toán không dùng tiền mặt thông qua phát triển các phương tiện thanh toán điện tử: Đặt chỉ tiêu về tỉ lệ thanh toán không dùng tiền mặt, thử nghiệm dự án hóa đơn điện tử.
- Nâng cao vấn đề an toàn và bảo mật trong thanh toán trực tuyến thông qua nâng cao và đồng bộ hóa chip IC trong các cổng thanh toán thẻ.
Hai là, hỗ trợ sự lưu thông tiền tệ:
- Số hóa nhận diện cá nhân: Tạo điều kiện thuận lợi để điện tử hóa thông tin nhận dạng cá nhân (Know Your Customers) trong quá trình mở tài khoản dịch vụ cũng như phòng chống rửa tiền; nghiên cứu thử nghiệm việc sử dụng Thẻ thông tin cá nhân (Individual Number Card); tích hợp khả năng nhận diện thông tin cá nhân được điện tử hóa vào các thiết bị điện thoại thông minh.
- Mở hệ thống dữ liệu quản lý và số hóa quy trình quản lý của cơ quan công quyền: Xây dựng một cổng thông tin chia sẻ toàn bộ quy trình quản lý công giữa các bộ ngành; xây dựng nền tảng hỗ trợ các quỹ tài trợ khởi nghiệp; phác thảo hướng dẫn tiếp cận truy cập mở với các quy trình quản lý nhà nước.
Ba là, hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận và sử dụng dịch vụ Fintech:
- Tăng cường tự động hóa và nâng cao hiệu quả của việc quản lý kinh doanh và kế toán (các bộ phận hỗ trợ trong doanh nghiệp): Tăng cường việc sử dụng các công nghệ điện toán đám mây (cloud service) hay việc sử dụng ngân hàng điện tử trong các doanh nghiệp; hỗ trợ các doanh nghiệp SMEs sử dụng các công nghệ Fintech thông qua giới thiệu về các dịch vụ Fintech và lợi ích kèm theo.
- Tăng cường tự động hóa trong hoạt động gửi - rút tiền và quản lý quỹ để rút ngắn thời gian chuyển đổi của tiền trong chuỗi cung ứng (supply chain cash conversion cycle): Giới thiệu và khuyến khích sử dụng việc ghi chép điện tử đối với các giao dịch liên quan đến tiền và cho vay dựa trên tài sản.
Bốn là, thiết lập hệ thống chính sách và quy định quản lý tạo điều kiện cho sự sáng tạo:
- Cải cách hệ thống chính sách quản lý tạo điều kiện phát triển Fintech và đổi mới sáng tạo thông qua khung quản lý “Regulatory Sandbox”. Khung quản lý này hướng tới việc thử nghiệm quản lý và giám sát các dịch vụ Fintech mới, sau đó để các bên có liên quan đánh giá, xác nhận; sau quá trình thử nghiệm - đánh giá và nhận diện sai sót - cải thiện, thì phương án quản lý phù hợp và hiệu quả đối với dịch vụ sẽ được nhận diện. Các biện pháp cụ thể hơn bao gồm nghiên cứu về hệ thống pháp lý liên quan đến thanh toán; hỗ trợ cải cách chính sách và tiêu chuẩn hóa, phát triển môi trường thuận lợi cho các quỹ đầu tư Fintech hay RegTech - doanh nghiệp cung cấp các dịch vụ quản lý và giám sát có liên quan đến công nghệ cho các tổ chức tài chính.
- Xây dựng nền tảng Fichtech với năng lực cạnh tranh toàn cầu.
- Phát triển nguồn nhân lực được trang bị cả kiến thức chuyên môn và các kỹ năng công nghệ phục vụ cho hoạt động của các công ty Fintech, tạo điều kiện chuyển đổi công việc và gắn kết trong nội bộ một hoặc nhiều doanh nghiệp.
2.2. Chiến lược của Châu Âu
Tại Châu Âu, chiến lược hành động hướng tới một khu vực tài chính cạnh tranh và sáng tạo (Fintech Action Plan: For a more competitive and innovative European financial sector) được Uỷ ban Châu Âu công bố trong năm 2018. Trong chiến lược này, một mặt, Ủy ban Châu Âu nhấn mạnh sự đảm bảo các điều kiện an toàn, tuân thủ các điều lệ và quy định về giám sát tài chính đã có từ trước đây như Luật về Dịch vụ thanh toán (Payment Services Directive), Quy định về thị trường và công cụ tài chính (Regulation on financial markets and instruments), Hoạt động phòng chống rửa tiền (Anti-Money Laundering Directive); mặt khác, Ủy ban cũng đã điều chỉnh và công bố một số chính sách mới để tạo điều kiện phát triển cho các doanh nghiệp Fintech. Các kế hoạch hành động và chính sách tập trung vào các khía cạnh chính như:
Thứ nhất, tạo điều kiện cho mô hình kinh doanh sáng tạo phát triển rộng khắp trên toàn Châu Âu:
- Tạo điều kiện cho các mô hình kinh doanh sáng tạo (như crowdfunding hay P2P) phát triển rộng khắp thông qua việc thống nhất các yêu cầu về điều kiện thành lập và giấy phép hoạt động. Sau khi nhận được giấy phép, hay EU Passport, các doanh nghiệp này được phép hoạt động ở bất kỳ quốc gia nào trong Liên minh Châu Âu mà không cần phải xin phép chính phủ của các quốc gia đó.
- Tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường cũng như hợp tác giữa các chủ thể trên thị trường thông qua các tiêu chuẩn chung. Ví dụ, luật về Dịch vụ thanh toán (Payment Services Directive) được điều chỉnh sẽ yêu cầu ngân hàng mở các kênh trao đổi thông tin với các Fintech để cung cấp các dịch vụ dựa trên tính năng truy cập vào tài khoản vãng lai của khách hàng.
- Tạo điều kiện cho sự xuất hiện của các mô hình kinh doanh sáng tạo trên toàn Châu Âu thông qua các sáng kiến kích hoạt (dưới dạng trung tâm sáng tạo innovation hubs, hay regulatory sandboxes) để hỗ trợ các doanh nghiệp tiếp cận thị trường và tăng mức độ am hiểu cũng như đáp ứng các yêu cầu về quản lý và chính sách.
Thứ hai, hỗ trợ phát triển các sáng tạo công nghệ trong thị trường tài chính:
- Đánh giá và xem xét sự phù hợp của các điều kiện đảm bảo tính an toàn cho các công nghệ mới được phát triển trong khu vực tài chính. Cụ thể, công bố các hướng dẫn về việc chấp nhận các thông tin nhận dạng cá nhân điện tử (e-identification) hay các quy trình nhận dạng khách hàng từ xa. Điều này tạo điều kiện phát triển các công cụ thanh toán điện tử xuyên biên giới đã được đề cập trong khung quản lý eIDAS, đảm bảo các giao dịch diễn ra an toàn, và khách hàng có thể nhận diện được các rủi ro trong đó có rủi ro từ hoạt động rửa tiền.
- Gỡ bỏ các rào cản liên quan đến dịch vụ điện toán đám mây. Các doanh nghiệp thường sử dụng dịch vụ điện toán đám mây thuê ngoài của bên thứ ba; các bên tham gia sẽ phải tuân thủ các điều kiện pháp lý về việc trao đổi thông tin. Quy định về bảo mật thông tin (General Data protection regulation) có hiệu lực vào năm 2018, điều chỉnh việc sử dụng thông tin của các dịch vụ tài chính sáng tạo, đảm bảo việc trao đổi thông tin phi cá nhân diễn ra tự do trong khuôn khổ thị trường chung Châu Âu.
- Tăng cường ứng dụng Fintech bao gồm các ý tưởng về công nghệ chuỗi khối (block chain) hay sổ cái phân tán. Liên minh Châu Âu đã thành lập sáng kiến “Blockchain Observatory and Forum” từ năm 2018, sẽ định kỳ tổ chức 2 năm một lần, nhằm đánh giá và quan sát sự phát triển, xu hướng của công nghệ này cũng như nhằm quy tụ các chuyên gia nhằm giải quyết các vấn đề có liên quan tới việc sử dụng công nghệ chuỗi khối xuyên biên giới. Một ý tưởng khác là sự thành lập Euoropean Financial Transparency Gateway (EFTG), một dự án thử nghiệm sử dụng công nghệ sổ cái phân tán để tăng cường tiếp cận thông tin về tất cả các doanh nghiệp niêm yết tại Châu Âu.
- Trang bị kỹ năng và kiến thức của các nhà hoạch định chính sách và giám sát tài chính thông qua EU Fintech Lab. Ý tưởng của Fintech Lab là diễn đàn để các doanh nghiệp cung ứng dịch vụ tài chính Fintech trên toàn Châu Âu có thể giới thiệu về sản phẩm của mình, trao đổi với các chuyên gia, gặp gỡ trực tiếp với các nhà hoạch định chính sách và giám sát về các vấn đề có liên quan.
- Tăng cường công nghệ hỗ trợ việc cung ứng các sản phẩm đầu tư cá nhân trong khuôn khổ thị trường chung. Hoạt động này hướng đến cung ứng các sản phẩm đầu tư cho các nhà đầu tư cá nhân dựa trên nền tảng công nghệ và thân thiện với người dùng, tích hợp các dữ liệu có sẵn với các công cụ tính toán trực tuyến, so sánh trực tuyến và tư vấn tự động...
Thứ ba, tăng cường hợp tác giữa các nước thành viên Châu Âu trong việc đảm bảo an ninh mạng. Ủy ban đang nghiên cứu việc sử dụng các bài kiểm tra về mức độ nhạy cảm trước các rủi ro/ đe dọa từ tấn công mạng qua chương trình Threat Intelligence Based Ethical Red Reaming của thị trường tài chính các nước thành viên. Bên cạnh dó, Ủy ban cũng đã xây dựng chương trình hành động Digial Education Action Plan để nâng cao kỹ năng về công nghệ kỹ thuật số trên toàn Châu Âu, trong đó có bao gồm an ninh mạng.
3. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong phát triển Fintech
Theo số liệu từ vụ Thanh toán thuộc Ngân hàng Nhà nước (NHNN), số lượng các công ty fintech tham gia cung ứng dịch vụ trên thị trường Việt Nam đã tăng gần gấp bốn lần, từ con số khoảng 40 công ty cuối năm 2016 lên tới hơn 150 công ty ở thời điểm cuối năm 2019, trải rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó, lĩnh vực thanh toán đóng vai trò quan trọng với 31 tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán đã được NHNN cấp phép đang hoạt động; tiếp đó là lĩnh vực cho vay ngang hàng (P2P lending) với số lượng khoảng 40 công ty theo khảo sát gần đây của NHNN.
Tính đến tháng 10/2019, số lượng giao dịch tài chính qua kênh Internet đạt hơn 345 triệu giao dịch với giá trị giao dịch khoảng 17,7 triệu tỷ đồng (tăng tương ứng 67,7% và 36,5% so với cùng kỳ năm 2018); số lượng giao dịch tài chính qua kênh điện thoại di động đạt gần 410 triệu giao dịch với giá trị giao dịch hơn 4,3 triệu tỷ đồng (tăng tương ứng 186% và 221% so với cùng kỳ năm 2018).
Việt Nam có cơ hội phát triển Fintech rất lớn với dân số: 97,001 triệu người (23/2/2020). Trên 65,6% dân số sinh sống ở khu vực nông thôn. Tỷ lệ người trưởng thành có tài khoản ngân hàng tính đến 2018 đạt 45,8 triệu người, chiếm 63%.
Cơ sở hạ tầng viễn thông được đầu tư, phát triển hoàn thiện, 51 triệu người sử dụng điện thoại thông minh (chiếm 55% dân số), 50 triệu người sử dụng Internet (chiếm khoảng 52% dân số). Mạng điện thoại di động 3G/4G phủ khắp cả nước với ba nhà mạng lớn là Viettel, Mobifone và Vinaphone. Như vậy, với cơ sở hạ tầng cùng tỷ lệ dân số chưa sử dụng điện thoại thông minh và Internet là tiềm năng cho Fintech phát triển trong tương lai.
Tuy nhiên, Fintech ở Việt Nam hiện mới phát triển ở giai đoạn đầu do hệ sinh thái còn đang trong quá trình hoàn thiện, đồng thời, lĩnh vực này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có khuôn khổ pháp lý, vốn và nguồn lực con người. Dưới đây là một số kinh nghiệm có thể rút ra từ các chiến lược phát triển của Châu Âu và Nhật Bản - đại diện Châu Á:
3.1. Hoàn thiện khung pháp lý cho Fintech phát triển
Nhận thức được ý nghĩa và lợi ích của lĩnh vực Fintech tại Việt Nam ở khía cạnh thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng cường cạnh tranh cũng như nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính - ngân hàng, NHNN đã chủ động tiếp cận với Fintech thông qua việc thành lập Ban Chỉ đạo Fintech của NHNN vào tháng 3/2017 với mục tiêu hoàn thiện hệ sinh thái Fintech (bao gồm cả khuôn khổ pháp lý) hỗ trợ cho sự hình thành và phát triển của các công ty Fintech tại Việt Nam. NHNN đã và đang trong quá trình thực hiện những hành động để cụ thể hóa nhiệm vụ này. Trong hơn 2 năm qua với thiện chí và tinh thần ủng hộ đổi mới sáng tạo, NHNN đã triển khai quyết liệt một số nội dung như: Nghiên cứu một số lĩnh vực trọng tâm của Fintech để có giải pháp hoàn thiện khuôn khổ pháp lý phù hợp, tạo nền tảng cho sự phát triển của lĩnh vực Fintech; Phối hợp với ADB tổ chức cuộc thi Fintech Challenge Vietnam năm 2018 và năm 2019 nhằm tạo sân chơi cho các công ty Fintech trong và ngoài nước giới thiệu các giải pháp, qua đó phát hiện và nuôi dưỡng các doanh nghiệp có giải pháp hiệu quả, phù hợp với nhu cầu của thị trường; Tiếp tục hoàn thiện khuôn khổ pháp lý đối với hoạt động lĩnh vực Fintech trong lĩnh vực thanh toán (như QR Code, thẻ chip...); Nghiên cứu, xây dựng khuôn khổ pháp lý đối với hoạt động định danh khách hàng điện tử (e-KYC), giao diện lập trình ứng dụng mở (open API), cho vay ngang hàng,...; Tháng 8/2019, Thủ tướng Chính phủ đã có Quyết định 999/QĐ-TTg phê duyệt Đề án thúc đẩy mô hình kinh tế chia sẻ; trong đó, giao Ngân hàng Nhà nước nghiên cứu, xây dựng đề án cơ chế quản lý thử nghiệm (Sandbox) cho hoạt động Fintech, nghiên cứu cơ chế thí điểm hoạt động cho vay ngang hàng... Mặc dù vậy, không thể phủ nhận rằng, bản thân NHNN cũng phải đối mặt với các rào cản không hề nhỏ trong tiến trình này, đặc biệt khi chưa có một khuôn khổ pháp lý và thể chể quản lý cụ thể đối với lĩnh vực Fintech.
Nhiều ý kiến chia sẻ của chuyên gia trong và ngoài nước về hệ sinh thái Fintech; các thông lệ và kinh nghiệm quốc tế tốt nhất về các quy định và sáng kiến pháp lý nhằm hỗ trợ sự phát triển lành mạnh của Hệ sinh thái Fintech; chính sách hỗ trợ vốn từ khu vực công và các quỹ tư nhân cho các doanh nghiệp khởi nghiệp Fintech cũng như phương thức đào tạo, ươm mầm tài năng trong lĩnh vực Fintech tại Việt Nam.
Tại Việt Nam, lĩnh vực tài chính - ngân hàng luôn chịu sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước bởi đây vốn là lĩnh vực tiềm ẩn nhiều rủi ro. Đã có nhiều bộ luật, quy định của Nhà nước đối với hoạt động của các tổ chức tín dụng truyền thống như Luật các Tổ chức tín dụng (2010), Luật Các công cụ chuyển nhượng (2005), Pháp lệnh Ngoại hối (2005), Luật Phòng, chống rửa tiền (2012), Luật Bảo hiểm tiền gửi (2012), Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của Pháp lệnh Ngoại hối (2013)... Tuy nhiên, vẫn chưa có hệ thống văn bản pháp luật đầy đủ điều chỉnh, quản lý hoạt động của các công ty Fintech.
Trong bối cảnh CMCN 4.0 bùng nổ mạnh mẽ và sự ra đời của các công ty Fintech trở thành xu thế tất yếu, nếu hệ thống pháp lý và thể chế của Việt Nam không nhanh chóng thay đổi để kịp thời nắm bắt xu hướng thì sẽ là rào cản lớn cho sự phát triển của lĩnh vực tài chính - ngân hàng. Việc xây dựng một hành lang pháp lý cũng như có những cơ chế, chính sách khuyến khích, tạo điều kiện cho sự phát triển của các công ty Fintech là vô cùng cần thiết và cấp thiết.
Các cơ quan quản lý nhà nước nói chung và NHNN nói riêng trong tiến trình xây dựng và đề xuất các giải pháp để hoàn thiện hệ sinh thái Fintech tại Việt Nam, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp Fintech ở Việt Nam phát triển, phù hợp với chủ trương và định hướng của Chính phủ về một nền kinh tế số trong tương lai.
3.2. Đào tạo nguồn nhân lực và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao cho ứng dụng, quản lý và phát triển Fintech
Cơ hội cho chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam rất tốt khi các cơ sở đào tạo có thể đào tạo ra kĩ sư công nghệ thông tin có am hiểu về chuyên môn tài chính, hay nói cách khác là sở hữu kĩ năng 2 trong 1. Và thêm kĩ năng ngoại ngữ là 3 trong 1. Hiện trạng nguồn nhân lực Việt Nam để đạt được kĩ năng 3 trong 1 vẫn tương đối khó. Trên thực tế, thông thường, người làm ngân hàng thì không hiểu rõ về công nghệ thông tin, còn người làm công nghệ thông tin thì không hiểu rõ nghiệp vụ. Vì vậy, việc đào tạo lĩnh vực Fintech là vô cùng cần thiết để đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng cả kiến thức về công nghệ và nghiệp vụ tài chính kinh doanh. Đặc biệt, ngôn ngữ được sử dụng rất nhiều trong công việc hiện nay là tiếng anh, không thạo tiếng anh thì không làm được việc, vì vậy, việc đào tạo bằng tiếng Anh là rất cần thiết. Do đó, đào tạo nguồn nhân lực có thể theo hướng:
Bổ sung nội dung đào tạo cho sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng những kiến thức chuyên sâu về công nghệ như: dữ liệu lớn, mạng ngang hàng, ngân hàng số, bảo mật, an ninh thông tin, hệ thống thông tin tài chính... Các sinh viên công nghệ thông tin muốn tham gia vào lĩnh vực Fintech cũng cần bổ sung kiến thức về tài chính ngân hàng. Các trường cần kết nối với các ngân hàng, công ty Fintech thường xuyên tổ chức thực tập và trao đổi, tạo điều kiện cho người học tiếp cận thực tiễn và nghiên cứu các giải pháp sáng tạo về công nghệ, mô hình kinh doanh, sản phẩm, dịch vụ... Các trường Đại học có thể triển khai đào tạo Chương trình Cử nhân Công nghệ Tài chính cùng với một số ngành khác như Khoa học dữ liệu, Phân tích kinh doanh, Kinh doanh số...
Fintech là việc tận dụng công nghệ mới, sáng tạo để tạo điều kiện
tăng cường các dịch vụ tài chính
Các ngân hàng cần phải có chính sách đào tạo lực lượng lao động tại chỗ sao cho họ không chỉ giỏi kiến thức chuyên ngành mà phải am hiểu về các ứng dụng dựa trên nền tảng công nghệ trong dịch vụ tài chính để tham gia vào hoạt động Fintech, hạn chế tối đa việc sa thải nhân viên không phù hợp yêu cầu của thời đại mới. Đồng thời, tranh thủ sự hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn của các tổ chức quốc tế như ADB, WB... và hợp tác song phương với các cơ quan quản lý các nước để trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm hữu ích trong quản lý các doanh nghiệp Fintech.
3.3. Các ngân hàng chủ động nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Fintech
Các ngân hàng và các tổ chức tín dụng Việt Nam đã chủ động nắm bắt phản ứng của các ngân hàng trên toàn cầu đối với Fintech cũng như cuộc CMCN 4.0 hiện nay và đang chủ động tích cực triển khai theo chiến lược kinh doanh, theo nguồn lực tài chính cũng như khả năng ứng dụng của mình. Các ngân hàng đang cố gắng đi trước một bước. Một số ngân hàng sử dụng sức mạnh thương hiệu và công nghệ để tự mình thử nghiệm với Fintech. Các phương thức tiếp cận phổ biến ở thung lũng Silicon thường được áp dụng trong trường hợp này. Việc NHNN đã đưa vào hoạt động Hệ thống SG3.1 cũng tạo tiền đề thúc đẩy các TCTD Việt Nam trong triển khai ứng dụng các công nghệ tiên tiến, lựa chọn Fintech phù hợp và hiệu quả. Song, gắn liền với đó là cần có chiến lược đào tạo nguồn nhân lực của các ngân hàng và các TCTD. Bên cạnh đó, Chính phủ cần có các chính sách miễn giảm thuế, ưu đãi về thuế trong giai đoan hiện nay để cho các ngân hàng và các TCTD có thêm nguồn lực tài chính trong đón nhận các xu hướng Fintech và cuộc CMCN 4.0 đang diễn ra hết sức mạnh mẽ.
3.4. Tăng cường, đẩy mạnh hợp tác giữa Fintech và ngân hàng để tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng
Việc hợp tác giữa Fintech và ngân hàng được coi là tiền đề cho việc nâng cao tiếp cận dịch vụ tài chính - ngân hàng cho người sử dụng tại Việt Nam. Vì thế mạnh của các công ty Fintech là công nghệ và ý tưởng mới đột phá, trong khi đó thế mạnh của các ngân hàng truyền thống là khả năng kiểm soát rủi ro đã được kiểm chứng và quy định chặt chẽ trong các thoả thuận quốc tế. Vì vậy, một sự hợp tác giữa Fintech và ngân hàng truyền thống sẽ mang lại giá trị gia tăng to lớn cho khách hàng. Do đó, với trình độ phát triển hiện tại của Việt Nam, các nhà quản lý nên có chính sách khuyến khích sự hợp tác giữa các công ty Fintech và các ngân hàng thương mại để khai thác thế mạnh của các bên.
Về lợi ích, những thay đổi về Fintech đã đóng góp rất lớn trong việc mở rộng tiếp cận dịch vụ tài chính (phổ cập tài chính), giảm chi phí giao dịch, nâng cao tính minh bạch với các sản phẩm đơn giản hơn, thuận lợi và hiệu quả, đồng thời góp phần kiểm soát hiệu quả chi phí và thu nhập.
Vấn đề tài chính số hiện nay đang làm nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính, nhất là những nhóm khách hàng chưa có cơ hội tiếp cận tài chính. Bên cạnh những dịch vụ mới mà làn sóng Fintech mang lại thì sự hợp tác ngân hàng - Fintech sẽ trở thành cầu nối của các ngân hàng với những đối tượng dùng chưa có tài khoản ở ngân hàng truyền thống hay những đối tượng chưa tiếp cận dịch vụ truyền thống, mang lại những trải nghiệm tốt, linh hoạt, nhiều tiện ích cho khách hàng, hỗ trợ đắc lực cho phổ cập tài chính sâu rộng hơn, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế xã hội. Bởi một trong những điểm nổi bật của Fintech chính là tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho khách hàng. Fintech có những lợi ích đối với tài chính quốc gia như giúp tăng cường khả năng tiếp cận tài chính thông qua những tiện ích về công nghệ, giúp cho khu vực vùng sâu, vùng xa, nông thôn có thể tiếp cận dịch vụ mà bản thân ngân hàng truyền thống chưa đạt được.
Ngoài ra, nếu các công ty công nghệ liên kết được với ngân hàng sẽ có nhiều sản phẩm ra đời giúp đa dạng hóa dịch vụ tài chính, khách hàng có thể lựa chọn nhiều sản phẩm, giúp phân tán rủi ro và giúp giảm được các cú sốc tài chính. Fintech trong thời gian qua đã và đang là “cánh tay nối dài” của ngân hàng vì muốn thanh toán các giao dịch đều phải thông qua ngân hàng và Fintech đang là đối tác đem khách hàng về cho ngân hàng.
Sự hợp tác này còn giúp ngân hàng và Fintech tận dụng được thế mạnh của nhau để cung ứng các dịch vụ, giải pháp tài chính ngân hàng tốt hơn, an toàn và thuận tiện cho người sử dụng. Có thể thấy, thế mạnh của ngân hàng là tuân thủ các quy định của pháp luật. Bên cạnh đó, các ngân hàng có danh tiếng, uy tín đối với khách hàng và cộng đồng, đồng thời hiểu biết dịch vụ ngân hàng tốt. Tuy nhiên, điểm yếu của các ngân hàng là thường đi chậm hơn so với các công ty công nghệ khác trong việc sáng tạo, cải tiến trong công nghệ. Trong khi đó, các công ty Fintech mang tính chất là startup (khởi nghiệp) nên rất sáng tạo và năng động. Họ đánh giá dịch vụ ngân hàng dưới góc độ của khách hàng và sẵn sàng cung cấp các dịch vụ mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Mặt khác, các công ty Fintech phát triển với quy trình linh hoạt hơn. Dẫu vậy, điểm yếu của các công ty Fintech là không có được sự hỗ trợ về tính tuân thủ pháp lý, các quy định về an toàn tiền tệ, phòng chống rửa tiền... nên khó tạo được sự tin tưởng, thương hiệu cho các hoạt động tài chính. Trong khi đó, ngân hàng có một lượng khách hàng truyền thống, có thương hiệu, có uy tín và mạng lưới. Do đó, các ngân hàng cần phải được lựa chọn để hợp tác với công ty Fintech phù hợp.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng trên đây, sự trỗi dậy của Fintech cũng kèm theo nhiều thách thức, tác động trực tiếp đến các ngân hàng đương thời và những thành viên Fintech mới tham gia vào lĩnh vực tài chính, trong đó có vấn đề kiểm soát an ninh mạng, chi phí đầu tư hạ tầng kỹ thuật, công nghệ, đào tạo nhân lực.
Tài liệu tham khảo:
- “Khái niệm cơ bản về Công nghệ tài chính FINTECH https://vi.m.wikipedia.org/wiki/Công_nghệ_tài_ch%C3%ADnh.
- “Hội thảo Khoa học tương lai của FINTECH và Ngân hàng, phát triển và đổi mới” - Http://sob.ueh.edu.vn/thong-tin/ky-yeu-hoi-thao-khoa-hoc-tuong-lai-cua-fintech-va-ngan-hang-phat-trien-va-doi-moi.html.
- “Nghiên cứu thông lệ quốc tế phổ biến để xây dựng phát triển FINTECH ở một số quốc gia phát triển” - http://tapchinganhang.gov.vn/nghien-cuu-thong-le-quoc-te-pho-bien-de-xay-dung-chien-luoc-phat-trien-nganh-fintech-tai-mot-so-quoc.htm.
- “Hệ sinh thái FINTECH tại Việt Nam” - http://tapchinganhang.gov.vn/he-sinh-thai-fintech-tai-viet-nam.htm.
- “FINTECH tại Việt Nam - đang phát triển mạnh mẽ nhưng... hoang dã” - https://baodautu.vn/fintech-viet-nam-dang-phat-trien-manh-nhung-hoang-da-d110091.html”.
- “Hiện trạng nguồn nhân lực Fintech và yêu cầu 3 trong 1” - https://enternews.vn/co-hoi-va-thach-thuc-nguon-nhan-luc-trong-nganh-fintech-152524.html.
Ths. Lê Thị Khương
Theo Chuyên đề THNH số 2/2020