Tạp chí Ngân hàng in thường kỳ
            TCNH Số 24 Tháng 12 TCNH Số 24 Tháng 12
08:41, 18/12/2017
            TCNH Số 23 Tháng 12 TCNH Số 23 Tháng 12
02:09, 08/12/2017
            TCNH Số 22 Tháng 11 TCNH Số 22 Tháng 11
04:43, 15/11/2017
            TCNH Số 21 Tháng 11 TCNH Số 21 Tháng 11
12:12, 08/11/2017
            TCNH Số 20 Tháng 10 TCNH Số 20 Tháng 10
09:05, 23/10/2017
            TCNH Số 19 Tháng 10 TCNH Số 19 Tháng 10
08:24, 04/10/2017
            TCNH Số 17 Tháng 9 TCNH Số 17 Tháng 9
10:09, 20/09/2017
            TCNH Số 18 Tháng 9 TCNH Số 18 Tháng 9
10:08, 20/09/2017
            TCNH Số 16 Tháng 8 TCNH Số 16 Tháng 8
08:39, 06/09/2017
            TCNH Số 15 Tháng 8 TCNH Số 15 Tháng 8
01:14, 14/08/2017
            TCNH Số 14 Tháng 7 TCNH Số 14 Tháng 7
08:21, 28/07/2017
            TCNH Số 13 Tháng 7 TCNH Số 13 Tháng 7
01:34, 11/07/2017
            Số 3 Số 3
11:04, 29/06/2017
            Số 9 Số 9
01:57, 28/06/2017
            Số 12 Số 12
02:31, 27/06/2017
            Số 11 Số 11
02:30, 27/06/2017
            Số 10 Số 10
02:29, 27/06/2017
            Số 8 Số 8
02:26, 27/06/2017
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

Vàng SJC 5c

77.500

79.520

Vàng nhẫn 9999

75.600

77.000

Vàng nữ trang 9999

75.500

76.600


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,127 25,477 26,885 28,360 31,917 33,274 156.80 165.96
BIDV 25,157 25,477 27,090 28,390 32,186 33,429 157.71 166.56
VietinBank 25,157 25,477 27,180 28,380 32,396 33,406 158.36 166.11
Agribank 25,160 25,477 27,065 28,310 32,089 33,255 157.73 165.80
Eximbank 25,130 25,476 27,140 27,981 32,273 33,175 158.91 163.85
ACB 25,140 25,477 27,136 28,068 32,329 33,306 158.59 164.86
Sacombank 25,190 25,477 27,338 28,340 32,507 33,217 159.66 164.69
Techcombank 25,132 25,477 27,000 28,353 31,994 33,324 155.51 167.92
LPBank 24,937 25,477 26,998 28,670 32,415 33,421 157.95 169.10
DongA Bank 25,180 25,477 27,140 28,010 32,200 33,300 156.60 164.60
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,30
3,60
4,30
4,40
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,60
2,60
2,90
3,80
3,80
4,50
4,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
2,00
2,00
2,30
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
2,90
3,10
3,20
4,00
4,00
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?