Năm 2019
            TCNH Số 2+3 Năm 2019 TCNH Số 2+3 Năm 2019
02:08, 29/01/2019
            TCNH Số 1 Tháng 1/2019 TCNH Số 1 Tháng 1/2019
04:31, 09/01/2019
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

88.500

90.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

88.500

90.800

Vàng SJC 5c

88.500

90.820

Vàng nhẫn 9999

74.300

76.000

Vàng nữ trang 9999

74.200

75.200


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,154 25,484 26,706 28,170 31,022 32,341 158.60 167.86
BIDV 25,184 25,484 26,803 28,035 31,073 32,368 158.54 166.9
VietinBank 25,225 25,484 26,954 28,249 31,458 32,468 160.21 168.16
Agribank 25,180 25,484 26,870 28,186 31,165 32,338 159.62 167.62
Eximbank 25,140 25,484 26,950 27,835 31,349 32,283 160.51 165.79
ACB 25,180 25,484 27,054 27,759 31,581 32,274 160.5 165.84
Sacombank 25,220 25,484 27,177 27,938 31,659 32,367 161.47 166.48
Techcombank 25,231 25,484 26,821 28,165 31,118 32,438 156.75 169.14
LPBank 24,964 25,484 26,663 28,157 31,425 32,314 158.62 169.76
DongA Bank 25,240 25,484 27,040 27,750 31,400 32,280 158.70 165.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,30
3,60
4,30
4,40
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,10
2,10
2,30
3,40
3,45
4,30
4,30
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
2,90
3,10
3,20
4,00
4,00
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?