Chuyên đề CN và NHS số 1/2022
18/01/2022 2.955 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 1 THÁNG 1/2022

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Thanh toán điện tử góp phần đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt.
ThS. Lê Anh Dũng
 
6 - Công nghệ Ngân hàng năm 2021: Xu hướng số hóa và hướng đến xã hội không tiền mặt.
Phạm Hà Linh
 
11 - Những dấu ấn khoa học và công nghệ nổi bật năm 2021.
Vân Anh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
18 - Một số thách thức của Fintech đối với ngành dịch vụ tài chính của Việt Nam.
ThS. Trương Thị Hoài Linh

AN NINH - BẢO MẬT
 
26 - Những xu hướng về an ninh mạng năm 2022.
Nguyễn Hải Đăng
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
29 - Nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng bằng công nghệ nhận diện chữ viết trong hình ảnh.
KS. Vũ Minh Đức 
ThS. Trần Thị Huế 
Tăng Thu Thảo, TS. Trần Ngọc Thăng

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
35 - Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát và vấn đề hoàn thiện khung pháp lý về Fintech ở Việt Nam.
TS. Phan Đăng Hải
ThS. Nguyễn Kim Anh
 
42 - Web 3.0 thế hệ Internet tiếp theo của cuộc cách mạng World Wide Web.
ThS. Trần Quốc Việt
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

66.750

67.470

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

66.750

67.450

Vàng SJC 5c

66.750

67.470

Vàng nhẫn 9999

54.800

55.800

Vàng nữ trang 9999

54.600

55.400


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 23.380 23.750 24.662 26.042 27.702 28.883 175,33 185,62
BIDV 23.440 23.740 24.859 26.062 27.830 28.912 173.60 182.70
VietinBank 23.385 23.745 24.488 26.123 28.168 29.178 176,97 184,92
Agribank 23.390 23.750 24.910 26.057 27.948 28.857 177,53 185,26
Eximbank 23.360 23.740 24.970 25.647 28.029 28.789 177,36 182,17
ACB 23.350 23.900 25.009 25.606 28.028 28.765 177,51 181,93
Sacombank 23.403 23.788 25.080 25.687 28.247 28.862 177,80 183,35
Techcombank 23.413 23.760 24.760 26.090 27.766 29.067 173,38 185,81
LienVietPostBank 23.390 24.010 24.880 26.235 28.154 29.108 176,00 187,77
DongA Bank 23.450 23.780 24.980 25.620 28.050 28.760 176,5 182,10
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
BIDV
0,10
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,90
7,20
7,20
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
Cake by VPBank
1,00
-
-
-
6,00
-
6,00
8,90
-
9,00
9,00
ACB
-
1,00
1,00
1,00
5,50
5,60
5,70
6,70
6,90
7,10
7,80
Sacombank
-
-
-
-
5,50
5,60
5,70
7,50
7,70
7,90
8,30
Techcombank
0,30
-
-
-
5,90
5,90
5,90
7,70
7,70
7,70
7,70
LienVietPostBank
-
0,10
0,10
0,10
6,00
6,00
6,00
7,60
7,60
8,00
8,50
DongA Bank
1,00
1,00
1,00
1,00
6,00
6,00
6,00
8,55
8,60
8,65
9,20
Agribank
0,50
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
Eximbank
0,20
1,00
1,00
1,00
5,60
5,70
5,80
6,30
6,60
7,10
7,50

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?