Chuyên đề CN và NHS số 1/2022
18/01/2022 09:04 4.009 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 1 THÁNG 1/2022

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Thanh toán điện tử góp phần đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt.
ThS. Lê Anh Dũng
 
6 - Công nghệ Ngân hàng năm 2021: Xu hướng số hóa và hướng đến xã hội không tiền mặt.
Phạm Hà Linh
 
11 - Những dấu ấn khoa học và công nghệ nổi bật năm 2021.
Vân Anh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
18 - Một số thách thức của Fintech đối với ngành dịch vụ tài chính của Việt Nam.
ThS. Trương Thị Hoài Linh

AN NINH - BẢO MẬT
 
26 - Những xu hướng về an ninh mạng năm 2022.
Nguyễn Hải Đăng
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
29 - Nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng bằng công nghệ nhận diện chữ viết trong hình ảnh.
KS. Vũ Minh Đức 
ThS. Trần Thị Huế 
Tăng Thu Thảo, TS. Trần Ngọc Thăng

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
35 - Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát và vấn đề hoàn thiện khung pháp lý về Fintech ở Việt Nam.
TS. Phan Đăng Hải
ThS. Nguyễn Kim Anh
 
42 - Web 3.0 thế hệ Internet tiếp theo của cuộc cách mạng World Wide Web.
ThS. Trần Quốc Việt
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?