Chuyên đề CN và NHS số 1/2022
18/01/2022 3.414 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 1 THÁNG 1/2022

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Thanh toán điện tử góp phần đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt.
ThS. Lê Anh Dũng
 
6 - Công nghệ Ngân hàng năm 2021: Xu hướng số hóa và hướng đến xã hội không tiền mặt.
Phạm Hà Linh
 
11 - Những dấu ấn khoa học và công nghệ nổi bật năm 2021.
Vân Anh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
18 - Một số thách thức của Fintech đối với ngành dịch vụ tài chính của Việt Nam.
ThS. Trương Thị Hoài Linh

AN NINH - BẢO MẬT
 
26 - Những xu hướng về an ninh mạng năm 2022.
Nguyễn Hải Đăng
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
29 - Nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng bằng công nghệ nhận diện chữ viết trong hình ảnh.
KS. Vũ Minh Đức 
ThS. Trần Thị Huế 
Tăng Thu Thảo, TS. Trần Ngọc Thăng

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
35 - Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát và vấn đề hoàn thiện khung pháp lý về Fintech ở Việt Nam.
TS. Phan Đăng Hải
ThS. Nguyễn Kim Anh
 
42 - Web 3.0 thế hệ Internet tiếp theo của cuộc cách mạng World Wide Web.
ThS. Trần Quốc Việt
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

68.600

69.300

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

68.600

69.300

Vàng SJC 5c

68.500

69.320

Vàng nhẫn 9999

57.050

58.000

Vàng nữ trang 9999

56.900

57.700


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 24,125 24,495 25,317 26,733 29,360 30,610 160.52 169.95
BIDV 24,180 24,480 25,512 26,712 29,514 30,597 161.34 169.69
VietinBank 24,083 24,503 25,582 26,717 29,748 30,758 161.29 169.24
Agribank 24,140 24,480 25,574 26,287 29,616 30,459 162.17 166.20
Eximbank 24,070 24,490 25,588 26,312 29,657 30,496 162 166.59
ACB 24,140 24,490 25,671 26,315 29,881 30,508 161.79 167.01
Sacombank 24,125 24,485 25,732 26,400 29,927 30,449 162.05 168.63
Techcombank 24,169 24,520 25,380 26,714 29,359 30,663 157.97 170.26
LPBank 24,190 24,750 25,584 26,917 29,886 30,820 160.55 172.08
DongA Bank 24,170 24,470 25,690 26,280 29,790 30,520 160.2 166.9
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
BIDV
0,10
-
-
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
Cake by VPBank
0,40
-
-
-
4,75
4,75
4,75
7,0
7,10
7,3
6,00
ACB
0,05
0,50
0,50
0,50
3,40
3,50
3,60
5,10
5,30
5,30
5,40
Sacombank
-
-
-
-
3,50
3,60
3,70
5,30
5,60
6,00
6,30
Techcombank
0,10
-
-
-
3,50
3,50
3,70
4,90
4,95
5,50
5,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
4,35
4,35
4,35
5,50
5,50
6,30
6,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
4,50
4,50
4,50
6,20
6,30
6,55
6,75
Agribank
0,20
-
-
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
4,00
4,00
4,00
5,00
5,30
5,50
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?