Các điều kiện ảnh hưởng đến phát triển cho vay ngang hàng tại Việt Nam
30/04/2021 3.194 lượt xem
Tóm tắt
 
Cho vay ngang hàng (Peer to Peer Lending hay còn được gọi tắt là P2P Lending) là một trong những “phát minh” thành công nhất của xu hướng công nghệ tài chính (Fintech) 4.0 toàn cầu. P2P Lending mang tới giải pháp tài chính trực tuyến để hỗ trợ vấn đề cho vay tiêu dùng và cho vay các doanh nghiệp có nhu cầu; mở ra kênh tiếp cận vốn mới cho những khách hàng không đủ tiêu chuẩn vay vốn ngân hàng, giúp giảm bớt việc vay tín dụng đen. Để góp phần phát triển P2P Lending tại Việt Nam, nghiên cứu tiến hành thực hiện phân tích định tính các điều kiện vĩ mô ảnh hưởng đến sự phát triển P2P Lending tại Việt Nam theo mô hình PESTLIED. Từ đó, nghiên cứu cho thấy các hàm ý chính sách quan trọng đến từ các yếu tố này đối với phát triển P2P Lending như chính sách khuyến khích phát triển, xây dựng hành lang pháp lý riêng biệt, học hỏi kinh nghiệm phát triển, thúc đẩy ứng dụng công nghệ, thực thi trách nhiệm đối với xã hội, môi trường và con người.
 
Từ khóa: Cho vay ngang hàng, PESTLIED, Việt Nam.
 
1. Giới thiệu
 
Sau một thập kỷ, nền kinh tế chia sẻ (Sharing Economy) - được hiểu là nền kinh tế mà tại đó các sản phẩm hàng hóa, dịch vụ được trao đổi, chia sẻ quyền sử dụng thông qua một nền tảng trực tuyến - đã xuất hiện và ngày càng phát triển nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người dùng, trong đó P2P Lending là một ứng dụng tiềm năng của nền kinh tế chia sẻ này. Nền tảng P2P Lending cho phép người có nhu cầu vay vốn và người có nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi gặp trực tiếp mà không cần thông qua trung gian là các tổ chức tài chính (ví dụ như ngân hàng), giúp quá trình cho vay trở nên đơn giản hơn, tiết kiệm được thời gian, chi phí, khả năng đáp ứng nhu cầu cho vay tiêu dùng ngày càng tăng… Với những lợi ích đó, P2P Lending đã phát triển nhanh chóng, đặc biệt tại các nước Anh, Mỹ, Trung Quốc. Theo đó, P2P Lending xuất hiện lần đầu tiên tại Anh vào năm 2005, với sự ra đời của công ty Zopa đã đánh dấu mở đầu cho sự phát triển nhanh chóng của lĩnh vực này. Kể từ khi thành lập cho đến tháng 1/2019, Zopa đã giải ngân được hơn 4 tỷ bảng Anh, với gần 600.000 khoản vay. 
 
P2P Lending tiến vào thị trường Việt Nam vào khoảng năm 2015 và chủ yếu hoạt động ở các thành phố lớn như Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, nổi bật là các công ty như Huydong, Tietkiemonline (SHA), Tima với hiện tại là gần 4.800.000 số người đăng ký vay, giải ngân hơn 93.000 tỷ đồng,… (Ngân hàng Nhà nước - NHNN, 2020).
 
Tại Việt Nam, hiện vẫn còn 79% dân số chưa tiếp cận được với nguồn vốn vay từ ngân hàng, do đó, tỷ lệ sử dụng Internet và Smartphone gia tăng cùng với nhu cầu vay lớn trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển của hoạt động P2P Lending tại Việt Nam. Tuy nhiên, hoạt động P2P Lending chỉ mới xuất hiện trong những năm gần đây nên lĩnh vực này còn ít nghiên cứu có liên quan, chủ yếu là các bài viết giới thiệu về mô hình cùng với ưu và hạn chế khi vận hành (Nguyễn Thị Thu Trang & ctg, 2019). Phan Huy Thắng (2019) đã giới thiệu tới các hệ thống chấm điểm tín dụng (credit scoring) phục vụ cho việc xác định rủi ro tín dụng của khách hàng vay, điều này sẽ giảm thiểu được rủi ro xảy ra khi thực hiện giao dịch. Nguyễn Thị Lệ Hà và Vũ Văn Thực (2019) đã đề cập tới kinh nghiệm P2P Lending ở một số quốc gia trên thế giới (Anh, Mỹ, Trung Quốc,...) để rút ra bài học cho Việt Nam như cần có hành lang pháp lý đối với P2P Lending và các vấn đề còn tồn tại về lãi suất phi thực tế, quảng cáo thiếu minh bạch về mức lợi nhuận,... Có thể thấy, đa số các bài nghiên cứu đều tập trung vào các lợi ích, hạn chế, cơ chế hoạt động và các giải pháp, kiến nghị nhằm phát triển P2P Lending. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn còn thiếu vắng các nghiên cứu đề cập đến các điều kiện vĩ mô ảnh hưởng đến phát triển P2P Lending để góp phần giúp cho các giải pháp, kiến nghị, đề xuất mang tính đầy đủ và toàn diện.
 
Từ những lý do trên, nghiên cứu tiến hành phân tích điều kiện vĩ mô ảnh hưởng đến phát triển P2P Lending tại Việt Nam theo mô hình PESTLIED. Việc sử dụng mô hình PESTLIED là phù hợp để đánh giá các điều kiện vĩ mô đối với sự phát triển P2P Lending tại Việt Nam. Đây cũng là nghiên cứu định tính đầu tiên sử dụng mô hình PESTLIED trong phân tích các điều kiện vĩ mô ảnh hưởng đến phát triển P2P Lending, từ đó đề xuất một số hàm ý chính sách đối với phát triển P2P Lending tại Việt Nam.
 
2. Cơ sở lý luận
 
2.1. P2P Lending
 
P2P Lending trực tuyến, còn được gọi là huy động vốn từ cộng đồng dựa trên nợ (debt based crowdfunding), là một dịch vụ Fintech, trong đó người cho vay và người đi vay giao dịch trực tiếp trên nền tảng giao dịch trực tuyến mà không qua trung gian của các tổ chức tài chính truyền thống. P2P Lending trở thành một cột mốc quan trọng trong các giải pháp tài chính sáng tạo cho các cá nhân và doanh nghiệp trong hậu quả của khủng hoảng tài chính toàn cầu, một giai đoạn được đánh dấu bằng các tác động xã hội bất lợi và cuộc khủng hoảng tín dụng, cạn kiệt thanh khoản, suy giảm tín dụng thương mại. P2P Lending có thể bảo đảm tài chính cho tiêu dùng và đầu tư cũng như cải thiện khả năng cung cấp thanh khoản và phân bổ nguồn lực. Mô hình này nhanh chóng phát triển mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu, mở ra kênh tiếp cận vốn mới cho những khách hàng không đủ tiêu chuẩn vay vốn ngân hàng và giúp giảm bớt việc vay tín dụng đen (Bachmann et al., 2011; Mateescu, 2015; NHNN, 2020).
 
P2P Lending có các đặc điểm cơ bản như sau: (1) Nhà đầu tư và người đi vay kết nối trực tiếp qua nền tảng giao dịch trực tuyến; (2) Thông tin các khoản vay được công ty thực hiện dịch vụ P2P Lending công khai trên nền tảng giao dịch trực tuyến để nhà đầu tư (người cho vay) lựa chọn khoản vay và quyết định cho vay; (3) Nhà đầu tư ra quyết định cho vay dựa trên thông tin về nhu cầu vay vốn của người đi vay, kết quả xếp hạng người đi vay theo tiêu chí nội bộ của công ty thực hiện dịch vụ P2P Lending; (4) Phần lớn khoản vay qua nền tảng giao dịch trực tuyến theo hình thức tín chấp (không có tài sản bảo đảm); (5) Thời gian xử lý khoản vay ngắn hạn, nhanh chóng, vì các bước trong mô hình P2P Lending đều thực hiện trong môi trường trực tuyến.
 
Công ty P2P Lending cung cấp các dịch vụ đa dạng cho khách hàng, thông thường bao gồm: (1) Định danh khách hàng, phòng, chống rửa tiền; (2) Dịch vụ xếp hạng tín nhiệm khách hàng; (3) Mô hình định giá (lãi suất) khoản vay, định giá tài sản bảo đảm để người cho vay quyết định; (4) Dịch vụ môi giới tiền tệ (môi giới huy động vốn và môi giới cho vay); (5) Sàn giao dịch điện tử (bao gồm tiền và tài sản, kể cả tài sản điện tử); (6) Dịch vụ P2P Lending trên hệ thống nền tảng giao dịch P2P Lending của công ty; (7) Cho vay trực tiếp đối với người cho vay và người đi vay trên hệ thống nền tảng P2P Lending của công ty; (8) Mua/bán nợ trên thị trường thứ cấp (trên cơ sở người cho vay bán lại khoản vay); (9) Dịch vụ thu hồi nợ; (10) Dịch vụ bảo lãnh khoản vay; (11) Dịch vụ lưu ký, đăng ký tài sản bảo đảm, giữ hộ. (Bảng 1, 2)

Bảng 1: Ưu điểm và hạn chế của P2P Lending
 



 Nguồn: NHNN (2020)

Bảng 2: Các cơ chế hoạt động phổ biến của mô hình P2P Lending
 
  Nguồn: NHNN (2020)

2.2. Các điều kiện vĩ mô ảnh hưởng đến phát triển P2P Lending
 
Giống như bất kỳ các hoạt động kinh doanh khác, việc phát triển loại hình P2P Lending cũng chịu ảnh hưởng của các điều kiện khách quan về thể chế kinh tế - chính trị - văn hóa - xã hội, tiến bộ khoa học công nghệ trong môi trường vĩ mô và các nhân tố vi mô bên trong của P2P Lending. Vì vậy, các điều kiện phát triển P2P Lending cũng xoay quanh những nội dung đặc trưng cơ bản được tổng hợp và phân tích theo mô hình PESTLIED dành cho các yếu tố tác động đến từ bên ngoài của tổ chức như sau: 
 
(1) Yếu tố chính trị (Political): Liên quan đến sự can thiệp của Chính phủ đối với nền kinh tế hoặc một ngành nghề, bao gồm sự ổn định hoặc bất ổn chính trị, các chính sách thuế, tham nhũng, hạn chế thương mại, chính sách xuất nhập khẩu... (Issa, Chang & Issa, 2010; Simões, 2020). Theo đó, sự ổn định nền chính trị của quốc gia và các chính sách của Chính phủ có thể tạo điều kiện hoặc kìm hãm làm ảnh hưởng đến sự phát triển của P2P Lending.
 
(2) Yếu tố kinh tế (Economic): Đề cập đến các yếu tố quyết định hiệu quả hoạt động của nền kinh tế như tỷ giá hối đoái, lãi suất, thu nhập của người tiêu dùng, tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát,… (Perera, 2017; Simões, 2020). Theo Perera (2017), khách hàng là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp, sức mua của khách hàng là yếu tố quyết định để tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp. Và để bảo đảm sức mua của khách hàng thì phải xác định được các điều kiện kinh tế thuận lợi như thu nhập, thái độ của khách hàng. Theo đó, yếu tố thu nhập bình quân đầu người, lạm phát và lãi suất P2P Lending... được xem là các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến sự phát triển của P2P Lending.
 
(3) Vấn đề thuộc xã hội học (Sociological): Đây là yếu tố không thể thiếu vì tính chất ảnh hưởng đến các loại hình cho vay. Yếu tố xã hội học liên quan đến các giá trị, văn hóa, truyền thống, tín ngưỡng tôn giáo, lối sống, thị hiếu,… do đó, lối sống, hành vi khách hàng hiện nay đều ảnh hưởng đến phát triển P2P Lending.
 
(4) Yếu tố về công nghệ (Technological): Với cách thức hoạt động dựa trên nền tảng trực tuyến, sự phát triển P2P Lending phụ thuộc rất lớn vào sự phát triển của Internet, mạng xã hội và các thiết bị di động thông minh, giúp cho mọi người có thể tham gia dễ dàng, mọi lúc, mọi nơi. Với cách thức hoạt động dựa trên nền tảng trực tuyến, công ty P2P Lending không cần chi phí đầu tư quá lớn để xây dựng các chi nhánh như ngân hàng và mua hệ thống máy tính lớn. Do đó, với tính cộng hưởng từ sự phát triển nhanh chóng của mạng Internet cũng như các thiết bị di động, điện thoại thông minh đã cho phép mô hình P2P Lending có chi phí thấp hơn và trải nghiệm người dùng tốt hơn.
 
(5) Các quy định pháp lý liên quan đến hoạt động của P2P Lending (Legal): Bao gồm pháp luật ở địa phương, quốc gia hoặc toàn cầu có ảnh hưởng đến phát triển hoạt động P2P Lending. 
 
(6) Xu hướng phát triển P2P Lending thế giới (International): Bao gồm các yếu tố như tình hình kinh tế, chính trị, pháp lý hoặc các lĩnh vực khác của các nước trên thế giới có liên quan đến phát triển P2P Lending. Sự ảnh hưởng của quốc tế mang lại những cơ hội và thách thức cho sự phát triển P2P Lending thông qua các kinh nghiệm tiến hành hoạt động pháp lý, ảnh hưởng kinh tế từ các doanh nghiệp P2P Lending của các quốc gia trên thế giới.
 
(7) Vấn đề về môi trường (Environmental): Jeucken (2001) cho rằng, hệ thống kinh tế có nguồn gốc từ hệ thống sinh thái, cung cấp nguồn tài nguyên tự nhiên, tiếp nhận và xử lý chất thải, do đó, vấn đề môi trường là rất quan trọng với sự hoạt động liên tục của nền kinh tế và cuộc sống. Sự tổng hợp các yếu tố môi trường vận hành có thể tác động đến sự phát triển của P2P Lending. Chẳng hạn, khi người đi vay gây ra thiệt hại cho môi trường và phải chịu chi phí thiệt hại đó (như chi phí tuân thủ pháp luật, tiền phạt, mất doanh thu vì danh tiếng xấu…) thì sẽ gián tiếp ảnh hưởng đến khả năng thanh toán món vay tại công ty P2P Lending; hoặc khi công ty P2P Lending được cho là vô trách nhiệm đối với các vấn đề về môi trường (cung cấp tài chính cho các công ty gây ra thiệt hại cho môi trường...) khiến danh tiếng công ty P2P Lending sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và khách hàng sẽ cân nhắc ý định vay vốn của công ty P2P Lending. 
 
(8) Vấn đề về nhân khẩu học (Demographic): Bao gồm các yếu tố như độ tuổi, giới tính, cơ cấu dân số, trình độ học vấn,... Theo đó, đối tượng khách hàng tiềm năng, phân khúc thị trường được xác định nhằm phát triển hoạt động P2P Lending.
 
3. Phương pháp nghiên cứu
 
Nghiên cứu này dựa trên các lý thuyết về vai trò của ứng dụng công nghệ trong thực tiễn, lý thuyết các bên liên quan, các nghiên cứu thực nghiệm về P2P Lending, thực tiễn một số nước trên thế giới và tại Việt Nam để làm cơ sở lý luận đối với việc phân tích các điều kiện vĩ mô ảnh hưởng đến phát triển P2P Lending, nhằm góp phần phát triển P2P Lending tại Việt Nam. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ NHNN, Tổng cục Thống kê (GSO) và một số tổ chức quốc tế, cơ quan chính phủ của các nền kinh tế trên thế giới. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính các điều kiện ảnh hưởng đến sự phát triển của P2P Lending tại Việt Nam bằng mô hình PESTLIED, một mô hình được sử dụng phân tích môi trường vĩ mô để từ đó giúp các nhà chiến lược tìm kiếm các nguồn cơ hội, rủi ro và thách thức. Việc phân tích môi trường kinh doanh từ bên ngoài bằng mô hình PESTLIED giúp các doanh nghiệp có thể hiểu hơn về môi trường kinh doanh mà các doanh nghiệp đang hoạt động, tận dụng hiệu quả các cơ hội cũng như hạn chế các rủi ro tiềm ẩn. 
 
4. Kết quả nghiên cứu các điều kiện phát triển P2P Lending tại Việt Nam
 
4.1. Chính sách
 
Việt Nam có nền chính trị khá ổn định, đó là lợi thế để các doanh nghiệp hoạt động các lĩnh vực xã hội, bao gồm cả lĩnh vực về ngân hàng - tài chính và các loại mô hình cho vay liên quan, trong đó có P2P Lending. P2P Lending mới được hình thành và phát triển gần đây tại Việt Nam và NHNN đã ban hành Công văn số 5228/NHNN-CSTT ngày 08/7/2019 về hoạt động P2P Lending gửi các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Theo NHNN, P2P Lending có thể góp phần hỗ trợ phổ cập tài chính, mở rộng khả năng và tạo thêm kênh tiếp cận nguồn lực tài chính, cách thức cho vay đối với nền kinh tế, nhất là đối với các đối tượng yếu thế trong xã hội (có khả năng tiếp cận Internet); qua đó, có thể góp phần đẩy lùi tình trạng tín dụng đen. Tuy nhiên, hoạt động P2P Lending cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro (rủi ro cho vay, rủi ro thông tin, rủi ro phòng, chống rửa tiền, rủi ro an ninh mạng...) có thể tác động bất lợi, bất ổn đến an sinh xã hội. 
 
Hiện nay, số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của Việt Nam ngày càng nhiều, tuy nhiên, do việc vay vốn ban đầu trở nên khó khăn tại ngân hàng trong việc chứng minh tài sản, doanh thu doanh nghiệp, vì thế mà hình thức P2P Lending trở nên đơn giản, nhanh chóng và thuận lợi hơn cho các DNNVV. Do diễn biến phức tạp của dịch bệnh Covid-19 đã làm ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động sản xuất kinh doanh của người dân và doanh nghiệp, đặc biệt là các DNNVV, ngày 29/6/2020, Văn phòng Chính phủ đã ban hành văn bản số 5225/VPCP-ĐMDN về việc đẩy mạnh triển khai Luật Hỗ trợ DNNVV nhằm tạo điều kiện cho các DNNVV vượt qua khó khăn, duy trì và khôi phục hoạt động sản xuất kinh doanh. Có thể thấy, NHNN đóng vai trò quan trọng trong việc chủ trì, phối hợp với các cơ quan liên quan, nghiên cứu, đề xuất giải pháp triển khai thử nghiệm P2P Lending để hỗ trợ DNNVV tiếp cận vốn vay. 
 
4.2. Kinh tế
 
Tại Việt Nam, thu nhập bình quân đầu người ngày càng được cải thiện, đạt 2.715 USD/người trong năm 2019 và ước đạt 2.750 USD/người năm 2020 nhưng vẫn còn thấp, chỉ tương đương khoảng 16% so với số liệu trung bình của thế giới, do đó, Việt Nam đang không ngừng nỗ lực để có thể sớm vượt qua ngưỡng 3.000 USD/người vào những năm tới (GSO, 2020). Trong điều kiện nền kinh tế có lạm phát sẽ tác động đến việc gia tăng chi phí đi vay dù trước đó đã được giữ ở mức thấp để phù hợp với lãi suất chung, nguyên nhân là do các nhà đầu tư (P2P Lenders) có thể tăng tỷ suất sinh lời yêu cầu của họ khi lãi suất thị trường tăng lên. Hơn nữa, trong một nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng khả quan và định hướng phát triển kinh tế tương lai rõ ràng như Việt Nam thì thị trường cho vay tiêu dùng sẽ phát triển mạnh mẽ, điều này có thể khiến cho người cho vay không giữ tỷ suất sinh lời yêu cầu của họ ở mức thấp để thu hút khách hàng và do đó, chi phí tín dụng tiêu dùng sẽ không ở mức thấp. Tuy nhiên, theo quy định tại Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, có hiệu lực từ ngày 01/01/2017, lãi suất cho vay do các bên thỏa thuận nhưng không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay, trừ trường hợp luật khác có liên quan quy định khác. Lãi suất cho vay của các công ty P2P Lending theo đó cũng thường không vượt quá 20%/năm theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Tuy nhiên, công ty P2P Lending sẽ tính thêm các khoản phí phát sinh liên quan đến khoản vay. Do đó, các khoản phí và lãi mà khách hàng vay phải trả có thể lên tới 30 - 50%/tháng, trong đó phí tư vấn vào khoảng 100.000 - 200.000 VND/khoản vay, phí trả nợ trước hạn 8%/số tiền trả nợ trước hạn...)  (NHNN, 2020). Chính vì vậy, Chính phủ và NHNN cần có các quy định cụ thể về lãi suất và các khoản phí liên quan đến hoạt động P2P Lending, đồng thời lưu ý nghiên cứu cả về đồng tiền dùng trong giao dịch của P2P Lending trong tương lai do P2P Lending hiện chỉ thực hiện trên đồng tiền nội tệ. 
 
4.3. Xã hội
 
Năm 2018 và 2019, tuy kinh tế - xã hội nước ta diễn ra trong bối cảnh không ít khó khăn, thách thức nhưng thu nhập của dân cư tiếp tục tăng, tỷ lệ hộ nghèo giảm, đời sống của các tầng lớp dân cư tiếp tục được cải thiện (GSO, 2020). Năm 2020, đại dịch Covid-19 đã góp phần thúc đẩy nền kinh tế số trên thế giới nói chung, tại Việt Nam nói riêng thông qua đẩy nhanh thương mại điện tử, giao hàng tận nhà, thanh toán số và xu hướng thương mại điện tử và thanh toán không tiếp xúc. Từ đó, một số xu hướng và thói quen được hình thành trong bối cảnh ứng phó với đại dịch có thể sẽ tiếp tục được duy trì trong thời gian dài cũng trở thành tác động tích cực đến sự phát triển của P2P Lending, khi mà người tiêu dùng, các doanh nghiệp ở mọi quy mô tiếp cận thuận tiện và dễ dàng đối với các sản phẩm và dịch vụ tài chính trực tuyến. Chính phủ và NHNN cần tiếp tục xây dựng và triển khai các chương trình nâng cao nhận thức, hiểu biết của người dân và doanh nghiệp về hoạt động dịch vụ - tài chính nói chung và hoạt động P2P Lending nói riêng để người dân không phải trở thành nạn nhân của các hoạt động tín dụng đen.
 
4.4. Công nghệ
 
Năm 2019, dân số Việt Nam đạt mốc xấp xỉ 97 triệu dân, với 64 triệu người sử dụng Internet, trong đó có 94% người dùng sử dụng Internet hàng ngày, số 6% còn lại sử dụng Internet ít nhất một lần trong tuần. Bên cạnh đó, số thuê bao điện thoại đã được đăng ký lên tới hơn 143 triệu, người dùng Việt Nam dành trung bình tới 6 giờ 42 phút mỗi ngày để tham gia các hoạt động liên quan tới mạng Internet (Hiền Minh, 2019). Qua đó cho thấy, Việt Nam là một đất nước có sự phát triển nhanh chóng và ổn định về mạng Internet cũng như các thiết bị di động, tạo điều kiện hết sức thuận lợi đối với sự phát triển của P2P Lending. Đa số các công ty P2P Lending tại Việt Nam đã ứng dụng công nghệ nhận dạng hiện đại, eKYC (Know Your Customer), tuy nhiên, vẫn còn một số ít công ty P2P Lending đánh giá thủ công thông qua việc gặp gỡ trực tiếp khách hàng để xác minh (NHNN, 2020). Hiện nay, hệ thống công nghệ tại Việt Nam còn hạn chế rất nhiều so với các nước trên thế giới, nên nhiều công ty phải chọn cách hợp tác với các công ty nước ngoài để nâng cấp công nghệ, dẫn đến bị phụ thuộc vào công ty đối tác nhiều. Do đó, các công ty P2P Lending cần tuân thủ, phối hợp chặt chẽ với Chính phủ và NHNN trong việc xây dựng, nâng cao cơ sở hạ tầng, truy cập cơ sở dữ liệu lớn, kỹ năng quản lý và xây dựng đội ngũ có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực tài chính và công nghệ thông tin. Đồng thời, do P2P Lending cũng liên quan đến tiền điện tử, tiền ảo và tài sản ảo không có danh tính (nguy cơ gắn liền với tội phạm mạng) nên các công ty P2P Lending cần nghiên cứu cách thức quản lý, tiếp tục nghiên cứu, khắc phục, phát triển và nâng cao ứng dụng công nghệ eKYC, cũng như các công nghệ hiện đại khác vào quá trình hoạt động của P2P Lending.
 
4.5. Pháp lý
 
Hoạt động P2P Lending tại Việt Nam được tổ chức theo 4 loại mô hình phổ biến: (1) Mô hình công ty cầm đồ cho vay online; (2) Mô hình công ty P2P Lending hợp tác với công ty cầm đồ; (3) Mô hình công ty P2P Lending là trung gian kết nối giữa người đi vay cá nhân/ tổ chức với người cho vay là cá nhân; (4) Mô hình công ty P2P Lending hợp tác với đối tác phát triển khách hàng cho công ty tài chính. Vốn điều lệ của các công ty P2P Lending rất nhỏ (thường dưới 1 tỷ VND) hoặc trong khoảng từ 1 tỷ dến 10 tỷ VND; rất ít công ty có vốn điều lệ lớn hơn 10 tỷ VND (NHNN, 2020). Khá nhiều công ty núp bóng P2P Lending để hợp thức hóa hình thức tín dụng đen, cụ thể là dùng lãi suất dưới 20%, đúng với quy định của Bộ luật Dân sự 2015 nhưng kèm theo lãi suất là các loại phí hồ sơ, thẩm định, quản lý… đẩy lãi suất tăng kinh khủng lên tới 200 - 300%/năm. Việc xuất hiện các biến tướng của loại hình hoạt động P2P Lending này là do P2P Lending còn khá mới mẻ nên chưa có sự ràng buộc chặt chẽ bởi pháp luật, đồng thời người dân còn thiếu sự hiểu biết về P2P Lending, từ đó có thể phát sinh nhiều rủi ro cho người dùng và các tổ chức tín dụng có sự thận trọng trong việc hợp tác hay liên kết với hình thức P2P Lending. (Bảng 3)

Bảng 3: Tổng hợp cơ sở pháp lý liên quan đến hoạt động P2P Lending
 

Nguồn: NHNN (2020)
 
Theo như cơ sở pháp lý hiện hành, P2P Lending không nằm trong quy định về ngành nghề cấm kinh doanh. Thêm vào đó, P2P Lending chưa có khung hành lang pháp lý cũng như chưa có bất cứ quy định quản lý riêng nào (P2P Lending chưa được quy định có là tổ chức tín dụng hay thuộc các ngành nghề kinh doanh có điều kiện) nên cũng không cấm đối với hoạt động kinh doanh này, nhưng phải đáp ứng đầy đủ các các quy định về kinh doanh của Chính phủ (NHNN, 2020). Đồng thời, hoạt động của P2P Lending cần phải thuộc quyền quản lý của NHNN đối chiếu theo Khoản 4 Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng được Quốc hội ban hành ngày 16/06/2010 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017). Về lâu dài, Chính phủ và NHNN cần sớm xây dựng, hoàn thiện khung pháp lý riêng biệt và cụ thể để quản lý, điều phối hoạt động P2P Lending tại thị trường Việt Nam, trong đó quy định rõ ràng về hoạt động của các công ty P2P Lending cũng như trách nhiệm, quyền lợi và vai trò của công ty P2P Lending nhằm điều chỉnh, định hướng P2P Lending hoạt động và phát triển tại Việt Nam.
 
4.6. Quốc tế
 
Mô hình P2P Lending ở mỗi quốc gia đều có cách thức hoạt động và quản lý khác nhau. Đồng thời, các quốc gia phát triển trong lĩnh vực P2P Lending cũng đã nhìn rõ ưu và nhược điểm còn tồn tại bên trong mô hình P2P Lending. Theo đó, các ảnh hưởng từ việc quản lý mô hình P2P Lending thiếu chặt chẽ đã làm xảy ra các biến tướng trong hoạt động kinh doanh mô hình (hoạt động không đảm bảo chất lượng, việc thẩm định vận hành không ổn định, xảy ra gian lận như cho vay trá hình, các hoạt động biến tướng với hình thức huy động vốn bất hợp pháp hoặc theo mô hình đầu tư đa cấp, tin tặc tấn công...) và gây ra sự thất bại với các công ty P2P Lending ở Trung Quốc. Chính vì vậy, một số nước như Mỹ, Malaysia, Hàn Quốc cũng đã ban hành các quy định, luật bảo vệ quyền lợi các bên tham gia, cách thức hoạt động phù hợp với tình hình mỗi nước, từ đó đẩy mạnh uy tín và chất lượng của các công ty P2P Lending. Cụ thể như vào năm 2016, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã đặt ra các quy định chặt chẽ, nghiêm khắc hơn đối với người cho vay trong mô hình P2P Lending để tạo ra một thị trường cho vay lành mạnh, an toàn, giảm bớt những công ty P2P Lending kém chất lượng, các trang web giả danh, đẩy mạnh chất lượng và độ tin cậy để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia (Shen, 2016; Zhou và các cộng sự, 2016). Tại Hàn Quốc, đạo luật mới của Hàn Quốc về P2P Lending (the “P2P Financing Act) có hiệu lực vào ngày 27/8/2020 và là luật đầu tiên trên thế giới chỉ sử dụng cho P2P Lending dự kiến ​​sẽ giúp giải quyết các hành vi lừa đảo và bảo vệ người tiêu dùng tốt hơn (Ko, 2019). Tại Anh, Cơ quan Kiểm soát Tài chính (Financial Conduct Authority - FCA) đã đổi mới các quy định để quản lý một cách phù hợp mà không cản trở sự phát triển của lĩnh vực này, đồng thời, bảo vệ tốt hơn cho các nhà đầu tư (FCA, 2019). Tại Mỹ, việc giám sát các hoạt động P2P Lending được dựa vào quy định cho vay và ngành chứng khoán có liên quan một cách nghiêm ngặt về các khoản vay và thông tin chứng khoán được phát hành (Yin, 2016). Tại Malaysia, tất cả các mô hình P2P Lending đều được Ủy ban Chứng khoán quốc gia phê duyệt và quản lý (Foundingbird, 2020).
 
4.7. Môi trường
 
Hoạt động P2P Lending hoàn toàn sử dụng hình thức trực tuyến, mang mục tiêu đem lại nhiều tiện ích cho người sử dụng, phù hợp với xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt (đơn giản hóa các thủ tục giấy tờ, giải ngân nhanh chóng hơn so với ngân hàng, hầu hết đều không yêu cầu tài sản bảo đảm, tiết kiệm thời gian, chi phí thấp, từ đó mang lại lợi nhuận cao cho nhà đầu tư, lãi suất cho vay hấp dẫn) (Nguyễn Thị Thu Trang & ctg, 2019).
 
Tuy nhiên, hoạt động P2P Lending tại Việt Nam cũng đối mặt với hai vấn đề: (1) Minh bạch trong môi trường thông tin (thông tin khách hàng để tránh rủi ro nợ xấu và thông tin nguồn tiền, thu nhập của nhà đầu tư để phòng, chống rửa tiền); (2) An toàn trong môi trường bảo mật thông tin khi sử dụng các hình thức cho vay hoàn toàn trực tuyến. Chính vì vậy, các công ty P2P Lending cần tiến hành đánh giá mức độ rủi ro, chấm điểm tín dụng và xếp hạng tín nhiệm khách hàng, có trách nhiệm hợp tác với cơ quan quản lý để truy xuất nguồn gốc của dòng tiền và xem xét đến việc ứng dụng hoạt động P2P Lending trên nền tảng công nghệ sáng tạo Blockchain để đem lại sự tiện ích, cải thiện được các vấn đề rủi ro về thông tin, tăng cường an ninh mạng nhằm bảo đảm lợi ích và niềm tin của người tiêu dùng đối với P2P Lending. 
 
4.8. Nhân khẩu học
 
Việt Nam được đánh giá là một nước có tỷ lệ dân số vàng, nhu cầu tiêu dùng cao (WB, 2020). Đây là một điều kiện thuận lợi góp phần thúc đẩy sự phát triển của hoạt động P2P Lending tại Việt Nam. Tuy vậy, tốc độ già hóa dân số ở Việt Nam đang diễn ra nhanh chóng, Việt Nam thuộc nhóm 10 nước có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất trên thế giới (GOPFP, 2020). Do đó, đây sẽ là một thách thức lớn đối với thị trường Việt Nam nói chung và thị trường P2P Lending nói riêng trong việc bắt nhịp xu hướng thị trường, tìm được phân khúc thị trường, xác định đối tượng cho vay. Điều này cũng đòi hỏi cần thiết phải có những chính sách thanh toán không dùng tiền mặt phù hợp để tạo điều kiện cho tất cả mọi người có thể tiếp cận các công cụ thanh toán không dùng tiền mặt, nhất là những người chưa có tài khoản ngân hàng và người tiêu dùng lớn tuổi ít có cơ hội tiếp xúc với công nghệ. 
 
5. Kết luận
 
Việc phân tích các điều kiện vĩ mô theo PESTLIED cho thấy, NHNN đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển P2P Lending tại Việt Nam, bao gồm: Khuyến khích phát triển P2P Lending trong khuôn khổ pháp luật, tham khảo cách thức hoạt động và tổ chức mô hình chặt chẽ, bổ sung các quy định cần thiết, nâng cấp công nghệ, thường xuyên tổ chức các đợt kiểm tra để bảo đảm chất lượng kinh doanh, bảo đảm an ninh, an toàn dữ liệu khách hàng, tránh các hành vi biến tướng bên trong mô hình P2P Lending. Ngoài ra, công tác thông tin, những yêu cầu quan trọng trong việc tuyên truyền, giáo dục tài chính và bảo vệ quyền lợi khách hàng cần được quan tâm để thúc đẩy nhanh hơn nữa quá trình thay đổi hành vi người tiêu dùng, hướng tới thanh toán không dùng tiền mặt nói chung cũng như ứng dụng các phát minh Fintech nói riêng.
 
Tài liệu tham khảo:
 
1. Financial Conduct Authority - FCA. (2019). FCA confirms new rules for P2P platforms. Retrieved from https://www.fca.org.uk/news/press-releases/fca-confirms-new-rules-p2p-platforms?fbclid=IwAR3mQv4xk5ypBJvu-nztJV3drtNNjjP3sLFhYdHUhZMPeYqY6FdNclchWIo
 
2. Foundingbird (2020). The guide to P2P lending for SMEs in Malaysia. Retrieved from https://foundingbird.com/my/blog/guide-to-p2p-lending-in-malaysia-for-smes?fbclid=IwAR2tS3YXIBLh5KcI19scqHbsBzDKefe176k5CYxPUyBXzupUPcbAnC5t-5k
 
3. GSO (2020). Thông cáo báo chí kết quả khảo sát mức sống dân cư năm 2018 và một số kết quả khảo sát mức sống dân cư năm 2019. Tham khảo từ https://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=382&idmid=2&ItemID=19640
 
4. Yin, H. (2016). Status quo of the US and UK’s P2P lending regulation. Retrieved from SEMANTIC SCHOLAR: https://www.semanticscholar.org/paper/Status-quo-of-the-US-and-UK’s-P2P-lending-Yin/d06de8d5dc644a593d0ec3b9a063a8e5ee7a3bae#paper-header
 
5. Hiền Minh (2019). Internet Việt Nam: Đổi mới sáng tạo để chuyển đổi số. Tham khảo từ http://baochinhphu.vn/Utilities/PrintView.aspx?distributionid=382326
 
6. Jeucken, M. (2001). Sustainable finance and banking: the financial sector and the future of the planet. Earthscan Publications Ltd.
 
7. NHNN (2020). Tài liệu tập huấn về P2P Lending. Hà Nội, tháng 5/2020.
 
8. Nguyễn Thị Lệ Hà và Vũ Văn Thực (2019). P2P Lending tại Trung Quốc. Kinh nghiệm P2P Lending ở một số quốc giá trên thế giới và bài học cho Việt Nam. Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ. Tham khảo từ http://thitruongtaichinhtiente.vn/kinh-nghiem-cho-vay-ngang-hang-o-mot-so-quoc-gia-tren-the-gioi-va-bai-hoc-cho-viet-nam-25132.html
 
9. Nguyễn Thị Thu Trang, Lương Minh Xuân và Võ Thị Ngọc Hà (2019). Peer-to-peer Lending in Vietnam and experience from other countries. Science & Technology Development Journal - Economics - Law And Management, Vol 3 No. 3, 211-219, https://doi.org/10.32508/stdjelm.v3i3.561
 
10. Phan Huy Thắng (2019). Đánh giá khách hàng vay tại P2P Lending. Công nghệ áp dụng trong P2P Lending tại Việt Nam. Tạp chí Ngân hàng. Tham khảo từ http://tapchinganhang.gov.vn/danh-gia-khach-hang-vay-tai-cac-cong-ty-p2p-lending.htm
 
11. Ko, H. K. (2019). South Korea enacts World’s First Law on P2P Financing. Retrieved from https://www.legal500.com/developments/thought-leadership/south-korea-enacts-worlds-first-law-on-p2p-financing/
 
12. GOPFP (2020). Biến thách thức già hóa dân số thành cơ hội. Tham khảo từ http://gopfp.gov.vn/tin-chi-tiet/-/chi-tiet/bien-thach-thuc-gia-hoa-dan-so-thanh-co-hoi-10415-3.html
 
TS. Trần Nguyễn Minh Hải, Tô Thị Hoàng Lộc,
Trần Đình Gia Ngân, Mai Hoàng Bảo Trâm 
Trường Đại học Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh

Bình luận Ý kiến của bạn sẽ được kiểm duyệt trước khi đăng. Vui lòng gõ tiếng Việt có dấu
Đóng lại ok
Bình luận của bạn chờ kiểm duyệt từ Ban biên tập
Phân loại trong xử lí nợ xấu tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Phân loại trong xử lí nợ xấu tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
01/04/2024 365 lượt xem
Nghiên cứu phân biệt ba nhóm doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán, gồm: Doanh nghiệp không có nợ xấu, doanh nghiệp có nợ xấu còn hoạt động và doanh nghiệp có nợ xấu dừng hoạt động.
Tác động của cho thuê tài chính đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các công ty cho thuê tài chính trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam
Tác động của cho thuê tài chính đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các công ty cho thuê tài chính trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam
21/03/2024 1.229 lượt xem
Bài viết tập trung phân tích, đánh giá tác động của cho thuê tài chính đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty cho thuê tài chính.
Bộ đệm vốn nghịch chu kì - Công cụ an toàn theo thông lệ Basel III
Bộ đệm vốn nghịch chu kì - Công cụ an toàn theo thông lệ Basel III
18/03/2024 524 lượt xem
Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (BCBS) (2010) đã thiết kế Bộ đệm vốn nghịch chu kì (CCyB) với mục tiêu an toàn vĩ mô ngân hàng khi tăng trưởng tín dụng vượt mức có tính chu kì (được phản ánh qua sự tăng, giảm của chu kì tài chính) tiềm ẩn rủi ro hệ thống đối với khu vực ngân hàng.
Các nhân tố tác động đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Các nhân tố tác động đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam
29/02/2024 1.805 lượt xem
Bài viết đánh giá mức độ tác động của các nhân tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam.
Ảnh hưởng của biểu hiện vật chất tại các ngân hàng thương mại nhà nước trên địa bàn tỉnh Phú Yên đến hành vi tiêu dùng của khách hàng
Ảnh hưởng của biểu hiện vật chất tại các ngân hàng thương mại nhà nước trên địa bàn tỉnh Phú Yên đến hành vi tiêu dùng của khách hàng
19/01/2024 598 lượt xem
Hành vi tiêu dùng của khách hàng trong nghiên cứu này được tiếp cận theo hướng sự ủng hộ của khách hàng, được đo lường bằng 3 chỉ tiêu: Doanh số, lợi nhuận và tỉ lệ giữ chân khách hàng. Trên cơ sở kết quả khảo sát từ 238 nhân viên đang làm việc tại các chi nhánh ngân hàng thương mại nhà nước (NHTMNN) trên địa bàn tỉnh Phú Yên.
Tạo lập nguồn vốn tín dụng đầu tư của Nhà nước từ trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh hiện nay
Tạo lập nguồn vốn tín dụng đầu tư của Nhà nước từ trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh hiện nay
29/12/2023 835 lượt xem
Tín dụng đầu tư là một hình thức hỗ trợ vốn của Nhà nước đối với các tổ chức kinh tế thông qua hoạt động cho vay trung và dài hạn để đầu tư vào các dự án thuộc các ngành, nghề, lĩnh vực hoặc địa bàn được Nhà nước khuyến khích đầu tư.
Đo lường khả năng thanh toán của ngân hàng thương mại từ mô hình kì tới hạn trong quản lí rủi ro lãi suất
Đo lường khả năng thanh toán của ngân hàng thương mại từ mô hình kì tới hạn trong quản lí rủi ro lãi suất
18/12/2023 1.474 lượt xem
Nghiên cứu này với mục đích cung cấp phương pháp đo lường về khả năng thanh toán dựa trên trạng thái vốn chủ sở hữu của ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua mô hình kì tới hạn (The Maturity Model) trong quản lí rủi ro lãi suất.
Giám sát rủi ro biến đổi khí hậu của ngân hàng trung ương các nước châu Âu và gợi ý cho Việt Nam
Giám sát rủi ro biến đổi khí hậu của ngân hàng trung ương các nước châu Âu và gợi ý cho Việt Nam
05/12/2023 1.245 lượt xem
Rủi ro tài chính liên quan đến biến đổi khí hậu đã làm phát sinh những rủi ro đáng kể cho sự ổn định tài chính ở mỗi quốc gia.
Tác động tràn của chính sách tiền tệ Mỹ đến thị trường tài chính Việt Nam
Tác động tràn của chính sách tiền tệ Mỹ đến thị trường tài chính Việt Nam
04/12/2023 2.555 lượt xem
Chính sách tiền tệ (CSTT) là một trong những chính sách quan trọng nhất trong hệ thống các công cụ điều tiết vĩ mô của nhà nước vì nó tác động trực tiếp vào lĩnh vực lưu thông tiền tệ.
Các tổ chức tài chính vi mô - Quá trình chuyển đổi tại Việt Nam
Các tổ chức tài chính vi mô - Quá trình chuyển đổi tại Việt Nam
01/12/2023 1.677 lượt xem
Quá trình chuyển đổi của các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) tại Việt Nam là một sự phát triển tất yếu theo quan điểm học thuật và thực tiễn quá trình hoạt động của TCVM trên thế giới.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tỉ lệ tiền gửi không kì hạn của các ngân hàng thương mại trên địa bàn thành phố Cần Thơ
Các nhân tố ảnh hưởng đến tỉ lệ tiền gửi không kì hạn của các ngân hàng thương mại trên địa bàn thành phố Cần Thơ
30/11/2023 2.244 lượt xem
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tỉ lệ CASA của các ngân hàng thương mại trên địa bàn thành phố Cần Thơ.
Rủi ro đạo đức và các yếu tố ảnh hưởng đến ý định gây ra rủi ro đạo đức của nhân viên trong bộ phận tín dụng của các ngân hàng thương mại
Rủi ro đạo đức và các yếu tố ảnh hưởng đến ý định gây ra rủi ro đạo đức của nhân viên trong bộ phận tín dụng của các ngân hàng thương mại
29/11/2023 2.576 lượt xem
Nghiên cứu này tập trung vào vấn đề rủi ro đạo đức và các yếu tố ảnh hưởng đến ý định gây ra rủi ro đạo đức của nhân viên trong bộ phận tín dụng của các ngân hàng thương mại.
Khả năng sử dụng dịch vụ tài chính số của người trung niên tại Việt Nam - Cách tiếp cận từ dân trí tài chính
Khả năng sử dụng dịch vụ tài chính số của người trung niên tại Việt Nam - Cách tiếp cận từ dân trí tài chính
28/11/2023 1.808 lượt xem
Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá tác động của dân trí tài chính dưới góc độ xem xét cả ba yếu tố: Kiến thức tài chính, thái độ tài chính và hành vi tài chính lên khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính số (Digital financial services - DFS) của người trung niên tại Việt Nam.
Hoạt động cho vay của ngân hàng Việt Nam trước ảnh hưởng của thị trường tập trung
Hoạt động cho vay của ngân hàng Việt Nam trước ảnh hưởng của thị trường tập trung
27/11/2023 2.630 lượt xem
Nghiên cứu phân tích tác động của cấu trúc thị trường tập trung đến khả năng mở rộng cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM).
Các nhân tố ảnh hướng đến nợ xấu của ngân hàng thương mại Việt Nam
Các nhân tố ảnh hướng đến nợ xấu của ngân hàng thương mại Việt Nam
21/11/2023 3.451 lượt xem
Nợ xấu là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trên thế giới như “Non - performing loans” (NPLs), “doubtful debt” chỉ các khoản nợ khó đòi (Fofack, 2005) hoặc các khoản vay có vấn đề (Berger và De Young, 1997) hoặc khoản nợ không trả được (defaulted loans) mà ngân hàng không thể thu lợi từ nó (Ernst và Young, 2004) hay các khoản cho vay bắt đầu được đưa vào nợ xấu khi đã quá hạn trả nợ gốc và lãi 90 ngày trở lên (Peter Rose, 2004; Mishkin, 2010).
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?