TCNH số 4 tháng 2/2020
14/10/2020 10.141 lượt xem
MỤC LỤC TẠP CHÍ NGÂN HÀNG SỐ 4/2020


NHỮNG VẤN ĐỀ KINH TẾ VĨ MÔ
 
2- Dấu ấn về sự lãnh đạo của Đảng trong phát triển kinh tế.
TS. Nguyễn Minh Phong
 
7- Hiệp định RCEP: Vấn đề và triển vọng.
PGS., TS. Phạm Thị Thanh Bình,
ThS. Lê Thị Thu Hương
 
HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG
 
11- Đánh giá đa phương - Điểm nhấn quan trọng trong công tác phòng, chống rửa tiền, chống tài trợ khủng bố của Việt Nam năm 2019.
ThS. Nguyễn Văn Ngọc
 
CÔNG NGHỆ NGÂN HÀNG
 
14- Phát triển ngân hàng số tại Việt Nam.
TS. Phạm Bích Liên,
ThS. Nguyễn Ngọc Duẩn,
ThS. Tô Thị Diệu Loan
 
21- Đẩy mạnh kênh cho vay chính thức góp phần ngăn chặn tín dụng đen.
TS. Nguyễn Văn Phương
 
26- Quản lý rủi ro pháp lý khi nhận bảo đảm bằng tiền gửi và số dư tài khoản thanh toán.
TS. Bùi Đức Giang
 
DOANH NGHIỆP VỚI NGÂN HÀNG
 
29- Tiếp cận tín dụng trong hỗ trợ và phát triển doanh nghiệp: Từ pháp luật đến thực tiễn và những vấn đề đặt ra.
TS. Viên Thế Giang
 
34- Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam: Từ những hạt giống niềm tin.
Nguyễn Văn Sản

NGÂN HÀNG VỚI SỰ NGHIỆP PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NÔNG THÔN
 
35- Tạo sức bật mới, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Thái Anh
 
38- Hiệu quả hoạt động kinh doanh của các quỹ tín dụng nhân dân tỉnh Lâm Đồng và một số khuyến nghị.
TS. Thân Thị Thu Thủy,
Lê Quốc Thọ
 
NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI VÌ AN SINH XÃ HỘI
 
45- Ngân hàng Chính sách xã hội - Đơn vị đi đầu thực hiện công tác tín dụng chính sách.
 
TÀI CHÍNH VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ
 
47- Vai trò của ngân hàng trung ương trong ổn định tài chính vĩ mô: Nhìn từ một số cuộc khủng hoảng trên thế giới.
TS. Nguyễn Thị Hoài Phương,
ThS. Lê Vân Chi
 
HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TƯ TƯỞNG, 
ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH
 
56- “Cả ngày chẳng mua được gì”.
 
TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

Vàng SJC 5c

81.800

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.800

76.700

Vàng nữ trang 9999

74.700

76.000


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,100 25,440 26,252 27,714 30,724 32,055 157.77 167.11
BIDV 25,130 25,440 26,393 27,618 30,763 32,067 158.12 166.59
VietinBank 25,090 25,443 26,504 27,799 31,154 32,164 160.64 168.59
Agribank 25,100 25,440 26,325 27,607 30,757 31,897 159.58 167.50
Eximbank 25,040 25,440 26,425 27,239 30,914 31,866 160.82 165.77
ACB 25,110 25,442 26,596 27,279 31,230 31,905 161.07 166.37
Sacombank 25,170 25,420 26,701 27,261 31,332 31,835 162.03 167.05
Techcombank 25,192 25,442 26,362 27,707 30,760 32,094 157.36 169.78
LPBank 24,960 25,440 26,088 27,611 30,970 31,913 158.36 169.76
DongA Bank 25,170 25,440 26,570 27,260 31,080 31,940 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?