TCNH số 24 tháng 12/2020
22/01/2021 9.276 lượt xem
MỤC LỤC TẠP CHÍ NGÂN HÀNG SỐ 24/2020
 




HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG
 
2- Ứng dụng công nghệ cao trong hoạt động giám sát hệ thống ngân hàng: Từ kinh nghiệm thế giới đến thực tiễn tại 
Việt Nam.
ThS. Phan Mạnh Cường,
ThS. Nguyễn Thị Cẩm Bình
 
9- Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, kiểm tra đối với hoạt động thẻ ngân hàng tại Việt Nam.
ThS. Võ Thị Thu Hương,
ThS. Trần Thị Thu Hiền
và nhóm nghiên cứu
 
CÔNG NGHỆ NGÂN HÀNG
 
17- Giải pháp đảm bảo an toàn vốn tín dụng cho các dự án xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông đầu tư theo hình thức đối tác công tư.
TS. Nguyễn Xuân Bắc,
ThS. Lê Hồng Cảnh
 
24- Khi toàn ngành Ngân hàng “vào trận” ngăn chặn tín dụng đen.
Ngọc Minh
 
THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
 
30- Định giá trái phiếu theo ma trận. 
TS. Hồ Công Hưởng
 
NGÂN HÀNG VỚI SỰ NGHIỆP PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NÔNG THÔN
 
34- Agribank phát triển sản phẩm dịch vụ, bắt nhịp xu thế 4.0.
 
NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI VÌ AN SINH XÃ HỘI
 
37- Gia Lai sử dụng hiệu quả nguồn vốn tín dụng chính sách xã hội, đẩy mạnh giảm nghèo bền vững.
Nguyễn Văn Chiến 
 
 
TÀI CHÍNH VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ
 
41- Tác động của dịch Covid-19 đến thu ngân sách và điều chỉnh chính sách thu ngân sách tại một số quốc gia trên thế giới. 
ThS. Hồ Ngọc Tú
 
HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH
 
47- Nhường áo sẻ cơm.
 
ĐOÀN THỂ - XÃ HỘI
 
48- Những thành tích đáng ghi nhận trong công tác bình đẳng giới và vì sự tiến bộ của phụ nữ ngành Ngân hàng
Tuấn Nguyên
 
TIN TỨC
 
TỔNG MỤC LỤC TẠP CHÍ NGÂN HÀNG NĂM 2020

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?