TCNH số 20 tháng 10/2020
02/11/2020 9.711 lượt xem
MỤC LỤC TẠP CHÍ NGÂN HÀNG SỐ 20/2020


NHỮNG VẤN ĐỀ KINH TẾ VĨ MÔ
 
2- Khuôn khổ chính sách ứng phó với tác động của đại dịch Covid-19: Góc nhìn từ thị trường lao động và một số 
khuyến nghị.
ThS. Nguyễn Thị Thúy Linh
 
9- Tác động của đồng đô la Mỹ đến giá vàng tại Việt Nam: Bằng chứng thực nghiệm thông qua mô hình ARDL.
ThS. Lê Chí Minh
 
MỤC LỤC TẠP CHÍ NGÂN HÀNG SỐ 17/2020
 
18- Ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động nghiệp vụ lưu ký giấy tờ có giá tại Ngân hàng Nhà nước.
ThS. Nguyễn Vân Anh
và nhóm nghiên cứu
 
CÔNG NGHỆ NGÂN HÀNG
 
25- Trải nghiệm khách hàng trong môi trường công nghệ số của ngân hàng thương mại Việt Nam.
TS. Phùng Thị Thủy
 
30- Ví kỹ thuật số và thực trạng tại Việt Nam.
TS. Vũ Mai Chi,
Tống Thùy Trang
 
THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
 
37- Tác động của thông tin về dịch bệnh Covid-19 đến giá cổ phiếu ngành Ngân hàng trên thị trường chứng khoán 
Việt Nam.
ThS. Lưu Ánh Nguyệt
 
NGÂN HÀNG VỚI SỰ NGHIỆP PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NÔNG THÔN
 
43- Agribank đồng hành cùng đặc sản tiêu Phú Quốc.
Minh Khương
 
NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI VÌ AN SINH XÃ HỘI
 
45- Mười tám năm hành trình vì hạnh phúc người nghèo.
Việt Hải
 
THỰC TIỄN - KINH NGHIỆM
 
48- Trung tâm Thông tin Tín dụng quốc gia Việt Nam: Công tác Đảng -  Chìa khóa thành công.
Đức Thuận,
Đỗ Đào
 
TÀI CHÍNH VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ
 
51- Tăng trưởng kinh tế dài hạn của Hàn Quốc - Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.
TS. Trần Huy Tùng
 
HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH
 
57- Tiếng hát bay xa.
 
TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

66.350

66.950

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

66.350

66.950

Vàng SJC 5c

66.350

66.970

Vàng nhẫn 9999

55.600

56.550

Vàng nữ trang 9999

55.450

56.150


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 23,280 23,650 24,502 25,874 28,257 29,461 162.61 172.15
BIDV 23,320 23,620 24,683 25,868 28,388 29,643 163.61 172.34
VietinBank 23,231 23,651 24,769 25,904 28,658 29,668 164.32 172.27
Agribank 23,270 23,630 24,756 25,757 28,524 29,350 165.11 171.87
Eximbank 23,250 23,630 24,808 25,484 28,613 29,392 165.16 169.66
ACB 23,200 23,700 24,826 25,453 28,770 29,379 165.1 169.44
Sacombank 23,271 23,674 24,959 25,471 28,836 29,349 165.55 171.09
Techcombank 23,310 23,653 24,574 25,891 28,282 29,572 161 173.28
LPBank 23,290 23,890 24,715 26,049 28,678 29,610 162.64 174.07
DongA Bank 23,330 23,660 24,800 25,480 28,610 29,380 162.6 169.7
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
4,60
4,60
5,10
5,80
5,80
7,20
7,20
BIDV
0,10
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,90
7,20
7,20
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
4,60
4,60
5,10
5,80
5,80
7,20
7,20
Cake by VPBank
1,00
-
-
-
6,00
-
6,00
8,90
-
9,00
9,00
ACB
-
0,50
0,50
0,50
4,60
4,70
4,80
6,40
6,60
6,80
6,90
Sacombank
-
-
-
-
5,30
5,40
5,50
7,30
7,40
7,60
7,90
Techcombank
0,10
-
-
-
5,40
5,40
5,40
7,10
7,10
7,10
7,10
LPBank
-
0,20
0,20
0,20
5,00
5,00
5,00
7,30
7,30
7,70
8,00
DongA Bank
1,00
1,00
1,00
1,00
5,50
5,50
5,50
7,90
7,95
8,00
8,30
Agribank
0,30
-
-
-
4,60
4,60
5,10
5,80
5,80
7,20
7,00
Eximbank
0,20
0,50
0,50
0,50
5,50
5,50
5,50
6,30
6,60
7,10
7,50

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?