TCNH số 16 tháng 8/2021
27/08/2021 5.171 lượt xem
MỤC LỤC TẠP CHÍ NGÂN HÀNG SỐ 16/2021


 
NHỮNG VẤN ĐỀ KINH TẾ VĨ MÔ
 
2- Ảnh hưởng của bất ổn chính sách kinh tế thế giới đến Việt Nam và một số khuyến nghị.
TS. Lê Hải Trung,
Phan Công Duy,
Tô Thị Vân Anh
 
 
HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG
 
11- Hoạt động của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trên thị trường ngoại tệ và một số hàm ý chính sách.
GS., TS. Nguyễn Văn Tiến,
ThS. Đỗ Phú Đông

 
CÔNG NGHỆ NGÂN HÀNG
 
17- Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh,
Nguyễn Ngọc Anh Thư
 
24- Xung đột lợi ích giữa bên thuê, bên mượn và bên nhận thế chấp tài sản: Nhìn từ quy định mới.
TS. Bùi Đức Giang

 
DOANH NGHIỆP VỚI NGÂN HÀNG
 
28- Quản trị rủi ro tại Quỹ Hỗ trợ phát triển hợp tác xã.
PGS., TS. Phan Văn Tính,
TS. Trịnh Thu Thủy
 
33- Doanh nghiệp vươn lên trong trạng thái bình thường mới.
PGS., TS. Nguyễn Thanh Phương
 
39- Tuyên truyền chính sách bảo hiểm tiền gửi, nâng cao nhận thức người gửi tiền tại Quỹ tín dụng nhân dân.
Phạm Tuấn
 
 
NGÂN HÀNG VỚI SỰ NGHIỆP PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NÔNG THÔN
 
41- Đồng hành cùng các doanh nghiệp nhỏ và vừa vượt qua khó khăn do dịch bệnh Covid-19.
Duyên Nguyễn
 
44- Agribank Chi nhánh Thăng Long: Giữ vững bản sắc văn hóa ngân hàng để nối tiếp thành công.
Đoàn Ngọc Lưu
 
 
NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI VÌ AN SINH XÃ HỘI
 
47- Hiệu quả tín dụng chính sách ở vùng đất hiếu học Quỳnh Lưu.
Hữu Thịnh,
Minh Dư 
 
 
TÀI CHÍNH VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ
 
49- Lạm phát toàn cầu có quay trở lại? Phản ứng của các ngân hàng trung ương.
ThS. Nguyễn Thị Thúy Linh
 
54- Cơ hội của tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương phát hành đối với hệ thống tài chính tiền tệ.
ThS. Nguyễn Trung Anh
 
 
HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH

 
57- Câu chuyện về chiếc áo của Bác ngày 2/9/1945.
 
TIN TỨC
 
 
Các tạp chí khác
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

Vàng SJC 5c

81.800

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.800

76.700

Vàng nữ trang 9999

74.700

76.000


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,100 25,440 26,252 27,714 30,724 32,055 157.77 167.11
BIDV 25,130 25,440 26,393 27,618 30,763 32,067 158.12 166.59
VietinBank 25,090 25,443 26,504 27,799 31,154 32,164 160.64 168.59
Agribank 25,100 25,440 26,325 27,607 30,757 31,897 159.58 167.50
Eximbank 25,040 25,440 26,425 27,239 30,914 31,866 160.82 165.77
ACB 25,110 25,442 26,596 27,279 31,230 31,905 161.07 166.37
Sacombank 25,170 25,420 26,701 27,261 31,332 31,835 162.03 167.05
Techcombank 25,192 25,442 26,362 27,707 30,760 32,094 157.36 169.78
LPBank 24,960 25,440 26,088 27,611 30,970 31,913 158.36 169.76
DongA Bank 25,170 25,440 26,570 27,260 31,080 31,940 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?