TCNH số 16 tháng 8/2021
27/08/2021 4.584 lượt xem
MỤC LỤC TẠP CHÍ NGÂN HÀNG SỐ 16/2021


 
NHỮNG VẤN ĐỀ KINH TẾ VĨ MÔ
 
2- Ảnh hưởng của bất ổn chính sách kinh tế thế giới đến Việt Nam và một số khuyến nghị.
TS. Lê Hải Trung,
Phan Công Duy,
Tô Thị Vân Anh
 
 
HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG
 
11- Hoạt động của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trên thị trường ngoại tệ và một số hàm ý chính sách.
GS., TS. Nguyễn Văn Tiến,
ThS. Đỗ Phú Đông

 
CÔNG NGHỆ NGÂN HÀNG
 
17- Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh,
Nguyễn Ngọc Anh Thư
 
24- Xung đột lợi ích giữa bên thuê, bên mượn và bên nhận thế chấp tài sản: Nhìn từ quy định mới.
TS. Bùi Đức Giang

 
DOANH NGHIỆP VỚI NGÂN HÀNG
 
28- Quản trị rủi ro tại Quỹ Hỗ trợ phát triển hợp tác xã.
PGS., TS. Phan Văn Tính,
TS. Trịnh Thu Thủy
 
33- Doanh nghiệp vươn lên trong trạng thái bình thường mới.
PGS., TS. Nguyễn Thanh Phương
 
39- Tuyên truyền chính sách bảo hiểm tiền gửi, nâng cao nhận thức người gửi tiền tại Quỹ tín dụng nhân dân.
Phạm Tuấn
 
 
NGÂN HÀNG VỚI SỰ NGHIỆP PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NÔNG THÔN
 
41- Đồng hành cùng các doanh nghiệp nhỏ và vừa vượt qua khó khăn do dịch bệnh Covid-19.
Duyên Nguyễn
 
44- Agribank Chi nhánh Thăng Long: Giữ vững bản sắc văn hóa ngân hàng để nối tiếp thành công.
Đoàn Ngọc Lưu
 
 
NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI VÌ AN SINH XÃ HỘI
 
47- Hiệu quả tín dụng chính sách ở vùng đất hiếu học Quỳnh Lưu.
Hữu Thịnh,
Minh Dư 
 
 
TÀI CHÍNH VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ
 
49- Lạm phát toàn cầu có quay trở lại? Phản ứng của các ngân hàng trung ương.
ThS. Nguyễn Thị Thúy Linh
 
54- Cơ hội của tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương phát hành đối với hệ thống tài chính tiền tệ.
ThS. Nguyễn Trung Anh
 
 
HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH

 
57- Câu chuyện về chiếc áo của Bác ngày 2/9/1945.
 
TIN TỨC
 
 
Các tạp chí khác
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

68.050

68.750

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

68.050

68.750

Vàng SJC 5c

68.050

68.770

Vàng nhẫn 9999

56.650

57.600

Vàng nữ trang 9999

56.500

57.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 24,200 24,570 25,105 26,483 28,868 30,098 159.15 168.46
BIDV 24,240 24,540 25,281 26,469 29,007 30,070 160.4 168.73
VietinBank 24,137 24,557 25,354 26,489 29,226 30,236 160.3 168.25
Agribank 24,200 24,550 25,358 26,066 29,122 29,955 161.42 165.41
Eximbank 24,150 24,540 25,385 26,091 29,179 29,991 161.18 165.66
ACB 24,190 24,540 25,423 26,061 29,339 29,955 160.81 166.01
Sacombank 24,180 24,535 25,495 26,160 29,402 29,911 161.08 167.62
Techcombank 24,211 24,548 25,142 26,464 28,831 30,120 156.91 169.16
LPBank 24,190 24,750 25,283 26,610 29,286 30,211 159.12 170.63
DongA Bank 24,250 24,550 25,470 26,070 29,280 30,020 159.4 166.1
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
BIDV
0,10
-
-
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
Cake by VPBank
0,40
-
-
-
4,75
4,75
4,75
7,0
7,10
7,3
6,00
ACB
0,05
0,50
0,50
0,50
3,40
3,50
3,60
5,10
5,30
5,30
5,40
Sacombank
-
-
-
-
3,50
3,60
3,70
5,30
5,60
6,00
6,30
Techcombank
0,10
-
-
-
3,50
3,50
3,70
4,90
4,95
5,50
5,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
4,35
4,35
4,35
5,50
5,50
6,30
6,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
4,50
4,50
4,50
6,20
6,30
6,55
6,75
Agribank
0,20
-
-
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
4,00
4,00
4,00
5,00
5,30
5,50
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?