CHUYÊN ĐỀ THNH số 3/2020
03/11/2020 9.818 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ TIN HỌC NGÂN HÀNG SỐ 3/2020




CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - 10 sự kiện nổi bật về Công nghệ thông tin và Truyền thông năm 2019.
Nguyễn Hoàng Anh
 
5 - Tiền di động: Một số vấn đề cần quan tâm.
ThS. Phạm Tiến Dũng
 
8 - Tập trung phát triển ngân hàng số và tăng cường an ninh an toàn thông tin trong năm 2020.
Trần Hoàng Linh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
12 - Dự báo những công nghệ phát triển trong năm 2020.
Thanh Hương
 
15 - Thực trạng ứng dụng các kỹ thuật dự báo trong quản lý quan hệ khách hàng và giải pháp cho các ngân hàng thương mại Việt Nam.
ThS. Nguyễn Dương Hùng
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
21 - An ninh ngân hàng - Vấn đề hàng đầu các NHTM cần quan tâm.
ThS. Đỗ Văn Hữu
 
25 - Các xu hướng và giải pháp bảo mật di động năm 2020.
Trần Anh
 
27 - Ngân hàng cần chú trọng hơn về an ninh ứng dụng.
Nguyễn Hoàng Việt

29 - Cần có quy trình chung về xử lý khủng hoảng khi xảy ra sự cố mất an toàn thông tin ngành Ngân hàng.
Nguyễn Quang Hưng
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
31 - Số hóa ngân hàng - Cần đẩy nhanh hoàn thiện Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
Hà Anh
 
35 - Vai trò và lợi thế của đổi mới sáng tạo trong hoạt động ngân hàng.
Bảo Nguyên
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
39 - Fintech với công nghệ trả lương linh hoạt.
ThS. Trần Bình
 
42 - Dùng SharePoint hiệu quả trên hệ điều hành Windows 10.
Quốc Vinh
 
44 - Backtrack - Giải pháp kiểm thử hệ thống và tìm lỗ hổng bảo mật.
Minh Dũng
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

Vàng SJC 5c

81.800

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.800

76.700

Vàng nữ trang 9999

74.700

76.000


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,100 25,440 26,252 27,714 30,724 32,055 157.77 167.11
BIDV 25,130 25,440 26,393 27,618 30,763 32,067 158.12 166.59
VietinBank 25,090 25,443 26,504 27,799 31,154 32,164 160.64 168.59
Agribank 25,100 25,440 26,325 27,607 30,757 31,897 159.58 167.50
Eximbank 25,040 25,440 26,425 27,239 30,914 31,866 160.82 165.77
ACB 25,110 25,442 26,596 27,279 31,230 31,905 161.07 166.37
Sacombank 25,170 25,420 26,701 27,261 31,332 31,835 162.03 167.05
Techcombank 25,192 25,442 26,362 27,707 30,760 32,094 157.36 169.78
LPBank 24,960 25,440 26,088 27,611 30,970 31,913 158.36 169.76
DongA Bank 25,170 25,440 26,570 27,260 31,080 31,940 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?