Chuyên đề CN và NHS số 8/2021
30/11/2021 4.479 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 8/2021

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Xây dựng chính sách quản lý đối với tiền ảo: Cần sự phối hợp đồng bộ của các cơ quan quản lý. 
Phạm Phương Thủy
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
7 - Các nhân tố tác động đến ý định sử dụng tiền di động tại Việt Nam.
TS. Nguyễn Thị Hà Thanh
Hoàng Hồng Nhung
 
16 - Triển khai và sử dụng ví điện tử, Mobile-Money góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện tại Việt Nam.
ThS. Trương Minh Tuấn
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
25 - Nhận diện rủi ro đối với hoạt động định danh khách hàng điện tử trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Lưu Minh Sang 
Lê Thị Thùy Dương
 
30 - Yêu cầu đối với Cơ quan kiểm định tuân thủ trong quy trình đánh giá nhà cung cấp dịch vụ tin cậy.
Đỗ Quang Huy
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
33 - Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực ngân hàng.
TS. Lê Hà Diễm Chi
 
37 - Ngân hàng mở - Xu hướng mới trong ngân hàng.
ThS. Giang Thị Thu Huyền
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
41 - Một số ứng dụng tiềm năng và lợi ích của công nghệ mạng 6G.
Nguyễn Công Minh
 
TIN TỨC
 
TỔNG MỤC LỤC 2021
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

Vàng SJC 5c

81.800

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.800

76.700

Vàng nữ trang 9999

74.700

76.000


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,100 25,440 26,252 27,714 30,724 32,055 157.77 167.11
BIDV 25,130 25,440 26,393 27,618 30,763 32,067 158.12 166.59
VietinBank 25,090 25,443 26,504 27,799 31,154 32,164 160.64 168.59
Agribank 25,100 25,440 26,325 27,607 30,757 31,897 159.58 167.50
Eximbank 25,040 25,440 26,425 27,239 30,914 31,866 160.82 165.77
ACB 25,110 25,442 26,596 27,279 31,230 31,905 161.07 166.37
Sacombank 25,170 25,420 26,701 27,261 31,332 31,835 162.03 167.05
Techcombank 25,192 25,442 26,362 27,707 30,760 32,094 157.36 169.78
LPBank 24,960 25,440 26,088 27,611 30,970 31,913 158.36 169.76
DongA Bank 25,170 25,440 26,570 27,260 31,080 31,940 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?