Chuyên đề CN và NHS số 6/2022
07/09/2022 2.286 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN&NHS SỐ 6/2022
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - An toàn, bảo mật thông tin tài khoản của khách hàng - Nhiệm vụ quan trọng của ngân hàng trong cung cấp dịch vụ.
Phạm Hà
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI

7 - Phương pháp phát hiện dữ liệu bất thường trong giám sát trực tuyến an toàn thông tin tài chính, ngân hàng.
ThS. Nguyễn Văn Sơn
ThS. Nguyễn Văn Tân

14 - Về điều kiện phát triển Mobile-Money ở Việt Nam hiện nay.
TS. Lương Văn Hải
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
20 - Nhận diện rủi ro đối với hoạt động định danh khách hàng điện tử (eKYC) trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Lưu Minh Sang
Lê Thị Thùy Dương
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
25 - Lịch sử công nghệ kỹ thuật số trong hoạt động ngân hàng.
Nguyễn Bích Ngọc
 
32 - Một số thách thức của Fintech đối với ngành dịch vụ tài chính của Việt Nam.
Trương Thị Hoài Linh
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
39 - Kinh nghiệm thực tiễn về ứng dụng mô hình Camels trong đánh giá mức độ lành mạnh của Vietcombank.
ThS. Trần Minh Hiếu
ThS. Nguyễn Phương Linh

45 - Trải nghiệm những tính năng mới của Windows 11 với bản cập nhật 22H2 - Sun Valley 2.
ThS. Trần Quốc Việt
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

79.300

81.300

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

79.300

81.300

Vàng SJC 5c

79.300

81.320

Vàng nhẫn 9999

68.500

69.750

Vàng nữ trang 9999

68.400

69.250


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 24,590 24,960 26,123 27,556 30,490 31,787 158.88 168.16
BIDV 24,645 24,955 26,329 27,558 30,623 31,921 159.49 167.99
VietinBank 24,545 24,965 26,353 27,648 30,916 31,926 160.45 168.4
Agribank 24,610 24,955 26,298 27,570 30,644 31,779 159.81 167.89
Eximbank 24,580 24,970 26,426 27,196 30,846 31,746 161.32 166.02
ACB 24,590 24,990 26,466 27,124 30,989 31,632 160.93 166.09
Sacombank 24,585 24,945 26,552 27,112 31,086 31,598 161.79 166.8
Techcombank 24,616 24,959 26,918 27,538 30,506 31,826 157.09 169.49
LPBank 24,400 25,100 26,147 27,684 30,958 31,917 159.21 170.66
DongA Bank 24,640 24,990 26,440 27,130 30,860 31,710 159.00 166.20
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?