C.ĐỀ CN VÀ NHS số 8/2020
16/12/2020 9.147 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 8/2020


CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN

2 - Những kết quả nổi bật trong hoạt động thanh toán giai đoạn 2016 - 2020.
Hoàng Nam Anh

5 - Cần các giải pháp đồng bộ để hỗ trợ ngân hàng chuyển đổi thẻ từsang thẻ chip.
Phan Linh Anh

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI

9 - Công nghệ số trong hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng.
ThS. Nguyễn Nhi Quang

17 - Giải pháp quản lý dữ liệu thông minh hiệu quả cho các ngân hàng tạiViệt Nam.
Minh Phương

AN NINH - BẢO MẬT

23 - Ứng dụng sinh trắc học trong nhận dạng khách hàng.
TS. Chu Thị Hồng Hải;
ThS. Trần Thị Huế


29 - Ngăn ngừa các mối đe dọa an ninh mạng từ Internet of Things.
Diệu Ngân

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ

33 - Lợi ích của việc tự động hóa quy trình bằng robot trong lĩnh vựctài chính - ngân hàng.
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang

38 - Phát triển ngân hàng số trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.
TS. Nguyễn Đình Trung

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP

43 - Thiết kế Website ngân hàng và giao diện của các dịch vụ ngân hàng điện tử.
Trần Bình

TIN TỨC

 

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

Vàng SJC 5c

81.800

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.800

76.700

Vàng nữ trang 9999

74.700

76.000


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,100 25,440 26,252 27,714 30,724 32,055 157.77 167.11
BIDV 25,130 25,440 26,393 27,618 30,763 32,067 158.12 166.59
VietinBank 25,090 25,443 26,504 27,799 31,154 32,164 160.64 168.59
Agribank 25,100 25,440 26,325 27,607 30,757 31,897 159.58 167.50
Eximbank 25,040 25,440 26,425 27,239 30,914 31,866 160.82 165.77
ACB 25,110 25,442 26,596 27,279 31,230 31,905 161.07 166.37
Sacombank 25,170 25,420 26,701 27,261 31,332 31,835 162.03 167.05
Techcombank 25,192 25,442 26,362 27,707 30,760 32,094 157.36 169.78
LPBank 24,960 25,440 26,088 27,611 30,970 31,913 158.36 169.76
DongA Bank 25,170 25,440 26,570 27,260 31,080 31,940 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?