C.ĐỀ CN VÀ NHS số 7/2020
10/11/2020 10.132 lượt xem
 

MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 7/2020


CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Ngành Ngân hàng quyết tâm và nỗ lực góp phần thực hiện Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia.
ThS. Hà Vân Anh
 
7 - Giải pháp thúc đẩy hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt những tháng cuối năm 2020.
Minh Trang
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
10 - Những ứng dụng của thị giác máy tính trong đời sống con người.
ThS. Lê Cẩm Tú
 
13 - Tìm hiểu về các loại tiền kỹ thuật số.
Ngô Cơ Bản
 
20 - Hiệu quả của điện toán sương mù trong lĩnh vực Fintech.
ThS. Bùi Thị Trà Ly
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
25 - Thận trọng với các trò lừa đảo trong thanh toán điện tử.
Phạm Linh Trang

28 - Tác dụng của Deep Packet Inspection trong bảo mật mạng.
Phạm Quốc Hưng
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
30 - Các ngân hàng thương mại Việt Nam đẩy mạnh phát triển ứng dụng  ngân hàng số trong kỷ nguyên số.
ThS. Đỗ Văn Hữu
 
35 - Thanh toán an toàn với ví điện tử.
Nguyễn Mai Hoa
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
38 - Trình duyệt bảo mật dữ liệu cá nhân trong kỷ nguyên công nghệ 4.0.
ThS. Trần Quốc Việt
 
41 - Giải phóng dung lượng RAM - Tối ưu hoạt động của máy tính.
Nguyễn Xuân Huy
 
44 - Savis Signing Box - Giải pháp ký số all-in-one đầu tiên tại Việt Nam.
Ngọc Lý
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

Vàng SJC 5c

81.800

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.800

76.700

Vàng nữ trang 9999

74.700

76.000


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,100 25,440 26,252 27,714 30,724 32,055 157.77 167.11
BIDV 25,130 25,440 26,393 27,618 30,763 32,067 158.12 166.59
VietinBank 25,090 25,443 26,504 27,799 31,154 32,164 160.64 168.59
Agribank 25,100 25,440 26,325 27,607 30,757 31,897 159.58 167.50
Eximbank 25,040 25,440 26,425 27,239 30,914 31,866 160.82 165.77
ACB 25,110 25,442 26,596 27,279 31,230 31,905 161.07 166.37
Sacombank 25,170 25,420 26,701 27,261 31,332 31,835 162.03 167.05
Techcombank 25,192 25,442 26,362 27,707 30,760 32,094 157.36 169.78
LPBank 24,960 25,440 26,088 27,611 30,970 31,913 158.36 169.76
DongA Bank 25,170 25,440 26,570 27,260 31,080 31,940 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?