C.ĐỀ CN VÀ NHS số 7/2020
10/11/2020 9.597 lượt xem
 

MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 7/2020


CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Ngành Ngân hàng quyết tâm và nỗ lực góp phần thực hiện Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia.
ThS. Hà Vân Anh
 
7 - Giải pháp thúc đẩy hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt những tháng cuối năm 2020.
Minh Trang
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
10 - Những ứng dụng của thị giác máy tính trong đời sống con người.
ThS. Lê Cẩm Tú
 
13 - Tìm hiểu về các loại tiền kỹ thuật số.
Ngô Cơ Bản
 
20 - Hiệu quả của điện toán sương mù trong lĩnh vực Fintech.
ThS. Bùi Thị Trà Ly
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
25 - Thận trọng với các trò lừa đảo trong thanh toán điện tử.
Phạm Linh Trang

28 - Tác dụng của Deep Packet Inspection trong bảo mật mạng.
Phạm Quốc Hưng
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
30 - Các ngân hàng thương mại Việt Nam đẩy mạnh phát triển ứng dụng  ngân hàng số trong kỷ nguyên số.
ThS. Đỗ Văn Hữu
 
35 - Thanh toán an toàn với ví điện tử.
Nguyễn Mai Hoa
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
38 - Trình duyệt bảo mật dữ liệu cá nhân trong kỷ nguyên công nghệ 4.0.
ThS. Trần Quốc Việt
 
41 - Giải phóng dung lượng RAM - Tối ưu hoạt động của máy tính.
Nguyễn Xuân Huy
 
44 - Savis Signing Box - Giải pháp ký số all-in-one đầu tiên tại Việt Nam.
Ngọc Lý
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

66.450

67.070

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

66.450

67.050

Vàng SJC 5c

66.450

67.070

Vàng nhẫn 9999

55.750

56.700

Vàng nữ trang 9999

55.600

56.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 23,270 23,640 24,575 25,951 28,261 29,466 163.78 173.39
BIDV 23,320 23,620 24,752 25,940 28,372 29,619 164.31 173.07
VietinBank 23,235 23,655 24,821 25,956 28,606 29,616 164.85 172.8
Agribank 23,270 23,635 24,830 25,832 28,510 29,336 165.92 172.71
Eximbank 23,250 23,630 24,854 25,531 28,548 29,326 165.67 170.18
ACB 23,200 23,700 24,861 25,488 28,689 29,295 165.51 169.86
Sacombank 23,280 23,685 25,018 25,532 28,788 29,304 166.23 171.78
Techcombank 23,310 23,655 24,609 25,935 28,217 29,502 161.45 173.73
LPBank 23,300 23,900 24,794 26,122 28,725 29,665 164.18 175.63
DongA Bank 23,330 23,660 24,880 25,550 28,610 29,320 163.5 170.7
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
4,60
4,60
5,10
5,80
5,80
7,20
7,20
BIDV
0,10
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,90
7,20
7,20
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
4,60
4,60
5,10
5,80
5,80
7,20
7,20
Cake by VPBank
1,00
-
-
-
6,00
-
6,00
8,90
-
9,00
9,00
ACB
-
0,50
0,50
0,50
4,60
4,70
4,80
6,40
6,60
6,80
6,90
Sacombank
-
-
-
-
5,30
5,40
5,50
7,30
7,40
7,60
7,90
Techcombank
0,10
-
-
-
5,40
5,40
5,40
7,10
7,10
7,10
7,10
LPBank
-
0,20
0,20
0,20
5,00
5,00
5,00
7,30
7,30
7,70
8,00
DongA Bank
1,00
1,00
1,00
1,00
5,50
5,50
5,50
7,90
7,95
8,00
8,30
Agribank
0,30
-
-
-
4,60
4,60
5,10
5,80
5,80
7,20
7,00
Eximbank
0,20
0,50
0,50
0,50
5,50
5,50
5,50
6,30
6,60
7,10
7,50

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?