C.ĐỀ CN VÀ NHS số 6/2021
30/08/2021 4.844 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 6/2021



CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Hoàn thiện chính sách đại lý ngân hàng: Hạn chế rủi ro, đảm bảo an toàn thanh toán.
Trần Linh Chi
 
5 - Chứng nhận Nhà cung cấp dịch vụ tin cậy thúc đẩy giao dịch điện tử, thanh toán điện tử xuyên biên giới.
Vũ Ngọc Lý
 
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
9 - Xúc tiến thương mại điện tử xuyên biên giới trong bối cảnh đại dịch Covid-19: Thực tiễn quốc tế và khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam.
TS. Phạm Đức Anh
Lê Thị Ngân
 
16 - Mạng xã hội tích hợp dịch vụ thanh toán và công nghệ sổ cái phân tán.
ThS. Trần Thu Phương

 
AN NINH - BẢO MẬT
 
20 - Đánh giá một số thuật toán học máy không giám sát sử dụng trong phát hiện gian lận thẻ tín dụng.
ThS. Cao Thị Nhâm
 
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
24 - Phát triển mô hình “công dân học tập” tiếp cận CMCN 4.0 trong các trường đại học khối ngành tài chính - ngân hàng tại Việt Nam.
TS. Phan Việt
ThS. Trương Hoàng Diệp Hương
 
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
35 - Tài chính nhúng và xu thế phát triển dịch vụ tài chính nhúng.
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
 
42 - Trải nghiệm những tính năng mới của hệ điều hành Windows 11.
ThS. Trần Quốc Việt

 
TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

Vàng SJC 5c

81.800

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.800

76.700

Vàng nữ trang 9999

74.700

76.000


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,100 25,440 26,252 27,714 30,724 32,055 157.77 167.11
BIDV 25,130 25,440 26,393 27,618 30,763 32,067 158.12 166.59
VietinBank 25,090 25,443 26,504 27,799 31,154 32,164 160.64 168.59
Agribank 25,100 25,440 26,325 27,607 30,757 31,897 159.58 167.50
Eximbank 25,040 25,440 26,425 27,239 30,914 31,866 160.82 165.77
ACB 25,110 25,442 26,596 27,279 31,230 31,905 161.07 166.37
Sacombank 25,170 25,420 26,701 27,261 31,332 31,835 162.03 167.05
Techcombank 25,192 25,442 26,362 27,707 30,760 32,094 157.36 169.78
LPBank 24,960 25,440 26,088 27,611 30,970 31,913 158.36 169.76
DongA Bank 25,170 25,440 26,570 27,260 31,080 31,940 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?