C.ĐỀ CN VÀ NHS số 6/2020
10/11/2020 9.240 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 6/2020

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN

2 - Những kết quả ấn tượng trong 4 năm triển khai Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt.
Hoàng Lan Anh
 
6 - eKYC góp phần tạo đột phá trong chuyển đổi số và phát triển tài chính toàn diện.
Trần Hoàng Linh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
9 - Một số điều cần lưu ý khi sử dụng Mobile Money.
Nguyễn Thanh An
 
12 - Tín dụng đen tại Việt Nam và các hình thức gia tăng thời 4.0.
Thúy Hà
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
19 - Bảo mật điện toán đám mây cho ngân hàng số.
ThS. Hà Thị Nga; 
TS. Từ Quang Trung
 
24 - An toàn, bảo mật trong giao dịch ngân hàng trực tuyến tại Liên bang Nga.
TS. Nguyễn Đình Trung

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
30 - Định tuyến các dịch vụ của ngân hàng điện tử với giao thức hạ tầng trong Internet of Things.
ThS. Nguyễn Sỹ Hiệp; 
ThS. Bùi Phương Thảo; Nguyễn Thanh Hường;
ThS. Trần Ngọc Trường
 
35 - ứng dụng Học máy - Machine Learning vào ngân hàng: Cơ hội và thách thức.
ThS. Hà Thị Vân Anh
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
39 - Thực trạng ứng dụng công nghệ Blockchain trong các hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng trên thế giới.
ThS. Nguyễn Trung Anh
Vũ Công Hùng, Nguyễn Anh Tú
 
42 - Chiến thuật lấn sân ngân hàng của các công ty công nghệ lớn.
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

68.600

69.300

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

68.600

69.300

Vàng SJC 5c

68.500

69.320

Vàng nhẫn 9999

57.050

58.000

Vàng nữ trang 9999

56.900

57.700


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 24,125 24,495 25,317 26,733 29,360 30,610 160.52 169.95
BIDV 24,180 24,480 25,512 26,712 29,514 30,597 161.34 169.69
VietinBank 24,083 24,503 25,582 26,717 29,748 30,758 161.29 169.24
Agribank 24,140 24,480 25,574 26,287 29,616 30,459 162.17 166.20
Eximbank 24,070 24,490 25,588 26,312 29,657 30,496 162 166.59
ACB 24,140 24,490 25,671 26,315 29,881 30,508 161.79 167.01
Sacombank 24,125 24,485 25,732 26,400 29,927 30,449 162.05 168.63
Techcombank 24,169 24,520 25,380 26,714 29,359 30,663 157.97 170.26
LPBank 24,190 24,750 25,584 26,917 29,886 30,820 160.55 172.08
DongA Bank 24,170 24,470 25,690 26,280 29,790 30,520 160.2 166.9
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
BIDV
0,10
-
-
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
Cake by VPBank
0,40
-
-
-
4,75
4,75
4,75
7,0
7,10
7,3
6,00
ACB
0,05
0,50
0,50
0,50
3,40
3,50
3,60
5,10
5,30
5,30
5,40
Sacombank
-
-
-
-
3,50
3,60
3,70
5,30
5,60
6,00
6,30
Techcombank
0,10
-
-
-
3,50
3,50
3,70
4,90
4,95
5,50
5,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
4,35
4,35
4,35
5,50
5,50
6,30
6,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
4,50
4,50
4,50
6,20
6,30
6,55
6,75
Agribank
0,20
-
-
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
4,00
4,00
4,00
5,00
5,30
5,50
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?