C.ĐỀ CN VÀ NHS số 6/2020
10/11/2020 9.351 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 6/2020

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN

2 - Những kết quả ấn tượng trong 4 năm triển khai Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt.
Hoàng Lan Anh
 
6 - eKYC góp phần tạo đột phá trong chuyển đổi số và phát triển tài chính toàn diện.
Trần Hoàng Linh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
9 - Một số điều cần lưu ý khi sử dụng Mobile Money.
Nguyễn Thanh An
 
12 - Tín dụng đen tại Việt Nam và các hình thức gia tăng thời 4.0.
Thúy Hà
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
19 - Bảo mật điện toán đám mây cho ngân hàng số.
ThS. Hà Thị Nga; 
TS. Từ Quang Trung
 
24 - An toàn, bảo mật trong giao dịch ngân hàng trực tuyến tại Liên bang Nga.
TS. Nguyễn Đình Trung

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
30 - Định tuyến các dịch vụ của ngân hàng điện tử với giao thức hạ tầng trong Internet of Things.
ThS. Nguyễn Sỹ Hiệp; 
ThS. Bùi Phương Thảo; Nguyễn Thanh Hường;
ThS. Trần Ngọc Trường
 
35 - ứng dụng Học máy - Machine Learning vào ngân hàng: Cơ hội và thách thức.
ThS. Hà Thị Vân Anh
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
39 - Thực trạng ứng dụng công nghệ Blockchain trong các hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng trên thế giới.
ThS. Nguyễn Trung Anh
Vũ Công Hùng, Nguyễn Anh Tú
 
42 - Chiến thuật lấn sân ngân hàng của các công ty công nghệ lớn.
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

78.000

80.000

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

78.000

80.000

Vàng SJC 5c

78.000

80.020

Vàng nhẫn 9999

68.000

69.300

Vàng nữ trang 9999

67.900

68.800


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 24,550 24,920 26,090 27,522 30,409 31,703 158.80 168.08
BIDV 24,625 24,935 26,276 27,495 30,531 31,832 159.54 168.07
VietinBank 24,512 24,932 26,321 27,616 30,837 31,847 160.42 168.37
Agribank 24,600 24,930 26,213 27,483 30,551 31,684 159.87 167.97
Eximbank 24,520 24,910 26,361 27,131 30,735 31,632 161.25 165.95
ACB 24,570 24,970 26,457 27,114 30,964 31,606 161.07 166.23
Sacombank 24,552 24,947 26,529 27,087 31,020 31,531 161.74 166.78
Techcombank 24,561 24,933 26,174 27,513 30,438 31,764 157.07 169.48
LPBank 24,380 25,100 26,095 27,625 30,866 31,814 159.15 170.67
DongA Bank 24,610 24,960 26,400 27,080 30,780 31,620 159.00 166.10
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?