C.ĐỀ CN VÀ NHS số 5/2021
07/07/2021 5.991 lượt xem
 
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 5/2021




Chính sách và sự kiện
 
2 - Hệ sinh thái ngân hàng số - Hướng phát triển lâu dài trong cuộc đua số hóa.
Trần Hoàng Anh
 
6 - eKYC - Nền tảng đầu tiên để phát triển ngân hàng số tại Việt Nam.
ThS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc

 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
10 - Các nhân tố tác động tới phát triển dịch vụ thẻ của ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
ThS. Đỗ Văn Hữu
 
17 - ứng dụng phương pháp hồi quy từng đoạn nâng cao trong bài toán chăm sóc khách hàng của ngân hàng.
Nguyễn Văn Sơn
Vũ Duy Hiến
ThS. Nguyễn Văn Trung

 
AN NINH - BẢO MẬT
 
22 - Phát hiện gian lận tín dụng với kỹ thuật học máy, thuật toán Random Forest.
ThS. Nguyễn Dương Hùng
TS. Nguyễn Hữu Xuân Trường
 
28 - Ngăn chặn tấn công DNS Amplification và Application Layer Attack.
Nguyễn Minh Dũng

 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
31 - Ứng dụng của Internet of Things trong ngân hàng.
ThS. Phạm Tùng Hương
ThS. Lý Thu Trang
 
36 - Tương lai của tiền tệ trong thế giới số.
TS. Nguyễn Đình Trung

 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
39 - Tăng cường các giải pháp phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, thích ứng với tiến trình chuyển đổi số ngành Ngân hàng.
ThS. Chu Văn Huy
 
45 - Hệ thống VCB CashUp - Gói dịch vụ ngân hàng số ưu việt dành cho phân khúc khách hàng doanh nghiệp cao cấp.
Lê Hồng Quang

 
TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.600

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.600

83.800

Vàng SJC 5c

81.600

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.600

76.500

Vàng nữ trang 9999

74.500

75.800


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 24,840 25,210 25,979 27,404 30,388 31,680 158.15 167.39
BIDV 24,900 25,210 26,203 27,415 30,548 31,831 158.92 167.39
VietinBank 24,820 25,240 26,238 27,533 30,851 31,861 159.86 167.81
Agribank 24,830 25,180 26,104 27,377 30,482 31,615 158.96 166.90
Eximbank 24,830 25,220 26,288 27,038 30,716 31,593 160.73 165.32
ACB 24,870 25,250 26,372 27,023 30,957 31,594 160.38 165.49
Sacombank 24,860 25,250 26,466 26,999 31,022 31,540 161.14 166.17
Techcombank 24,887 25,239 26,076 27,427 30,445 31,761 156.36 168.78
LPBank 24,620 25,200 25,957 27,489 30,806 31,749 158.37 169.79
DongA Bank 24,910 25,240 26,310 26,970 30,780 31,600 158.40 165.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?