C.ĐỀ CN VÀ NHS số 4/2021
04/06/2021 6.845 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 4/2021



CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Ngành Ngân hàng thực hiện đồng bộ các giải pháp hiện thực hóa mục tiêu Chuyển đổi số quốc gia.
Trần Lan Anh

 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
6 - Cổ phiếu ngân hàng và tài chính: Sử dụng một số phương pháp học máy để dự báo.
ThS. Ngô Thùy Linh
 
14 - Bề mặt phản xạ thông minh có thể tái cấu hình - Công nghệ hỗ trợ cho mạng di động sau 5G và 6G.
ThS. Lý Thu Trang
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
 
19 - Các vấn đề cần lưu ý khi chuyển đổi số đối với các tổ chức, doanh nghiệp.
ThS. Tống Quang Huy

 
AN NINH - BẢO MẬT
 
22 - Thách thức về bảo mật thông tin trong Neobank.
Ngô Cơ Bản

 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
26 - Ngân hàng mở và giao diện lập trình ứng dụng mở trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Lê Thị Khương
 
31 - Tác động của Fintech đến ổn định tài chính.
ThS. Hoàng Thị Hường
 
38 - Một số hướng tiếp cận học máy hiện đại cho bài toán chấm điểm tín dụng.
TS. Vũ Trọng Sinh

 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
43 - Ký số đóng dấu thời gian - Phương thức chống gian lận, giả mạo trong giao dịch điện tử đảm bảo tính pháp lý khi lưu trữ điện tử.
Ngọc Lý

 
TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

Vàng SJC 5c

81.800

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.800

76.700

Vàng nữ trang 9999

74.700

76.000


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,100 25,440 26,252 27,714 30,724 32,055 157.77 167.11
BIDV 25,130 25,440 26,393 27,618 30,763 32,067 158.12 166.59
VietinBank 25,090 25,443 26,504 27,799 31,154 32,164 160.64 168.59
Agribank 25,100 25,440 26,325 27,607 30,757 31,897 159.58 167.50
Eximbank 25,040 25,440 26,425 27,239 30,914 31,866 160.82 165.77
ACB 25,110 25,442 26,596 27,279 31,230 31,905 161.07 166.37
Sacombank 25,170 25,420 26,701 27,261 31,332 31,835 162.03 167.05
Techcombank 25,192 25,442 26,362 27,707 30,760 32,094 157.36 169.78
LPBank 24,960 25,440 26,088 27,611 30,970 31,913 158.36 169.76
DongA Bank 25,170 25,440 26,570 27,260 31,080 31,940 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?